wobbly nghĩa là gì trong tiếng Anh

wobblyadjective

1. Lỏng lẻo, không vững chắc (không được cố định đúng cách nên có thể di chuyển qua lại).

  • The wobbly table made it difficult to eat without spilling food all over.
  • Chiếc bàn lung lay khiến việc ăn uống trở nên khó khăn mà không làm đổ thức ăn khắp nơi.
  • The toddler took his first wobbly steps, stumbling and reaching out for support.
  • Đứa trẻ tập đi lần đầu tiên với những bước chân lung lay, vấp ngã và vươn tay ra tìm sự hỗ trợ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Yếu đuối và không vững chắc vì bệnh tật hoặc mệt mỏi.

  • After a long day at work, I felt wobbly and struggled to maintain my balance.
  • Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy yếu đuối và khó khăn để giữ thăng bằng.
  • The flu left me feeling wobbly, making it difficult to walk without stumbling.
  • Cảm cúm khiến tôi cảm thấy yếu đuối, làm cho việc đi bộ mà không vấp ngã trở nên khó khăn.
  • placeholder

3. Không chắc chắn hoặc tự tin.

  • She walked across the tightrope with a wobbly step, unsure of her balance.
  • Cô ấy đi trên dây thăng bằng với những bước đi loạng choạng, không chắc chắn về sự cân bằng của mình.
  • The toddler took his first wobbly steps, his uncertain legs causing him to stumble.
  • Đứa trẻ tập đi lần đầu tiên với những bước chân loạng choạng, đôi chân không chắc chắn khiến nó vấp ngã.
  • placeholder

wobblynoun

1. Nổi giận, mất bình tĩnh (đột ngột trở nên rất tức giận hoặc buồn bã).

  • He had a wobbly when his team lost.
  • Anh ấy đã nổi cơn tam bành khi đội của anh ấy thua.
  • She's prone to a wobbly when stressed.
  • Cô ấy dễ nổi cơn khi bị căng thẳng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "wobbly", việc hỏi "wobbly nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.