why nghĩa là gì trong tiếng Anh
whyadverb
1. a1 IELTS <4.0 Tại sao, Lý do [Lý do hoặc mục đích của một sự việc hoặc hành động].
- "Why did you choose that book?" she asked, curious about his reason for selecting it.
- "Tại sao bạn chọn cuốn sách đó?" cô ấy hỏi, tò mò về lý do anh ấy chọn nó.
- I couldn't understand why he was so upset; there didn't seem to be a purpose.
- Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy lại buồn bã như vậy; có vẻ như không có mục đích gì.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Tại sao không cần thiết (lý do không cần thiết làm gì đó).
- "Why bother cleaning the house if no one is coming over?"
- "Tại sao phải bận tâm dọn dẹp nhà cửa khi mà không có ai đến chơi?"
- "Why stress about the small stuff when it won't make a difference in the end?"
- "Tại sao phải căng thẳng về những chuyện nhỏ nhặt khi chúng cuối cùng cũng không tạo ra sự khác biệt?"
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Tại sao, lý do (dùng để đưa ra hoặc thảo luận về một lý do).
- "I don't understand why she's upset; can you explain the reason behind her reaction?"
- "Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại buồn; bạn có thể giải thích lý do phía sau phản ứng của cô ấy không?"
- "Tell me why you enjoy playing video games so much; I'm curious about your reasons."
- "Hãy nói cho tôi biết tại sao bạn thích chơi video game đến vậy; tôi tò mò về lý do của bạn."
placeholder
whyexclamation
1. Tại sao, làm sao (dùng để biểu hiện cảm giác ngạc nhiên, thiếu kiên nhẫn, v.v.).
- "Why did you eat my sandwich?!" she exclaimed, surprised and annoyed by her brother's actions.
- "Tại sao bạn lại ăn bánh mì của tôi?!" cô ấy thốt lên, ngạc nhiên và bực bội với hành động của em trai mình.
- "Why are you always late?!" he asked impatiently, tired of waiting for his friend.
- "Tại sao bạn lúc nào cũng đến muộn?!" anh ấy hỏi một cách thiếu kiên nhẫn, mệt mỏi vì phải chờ đợi bạn mình.
placeholder
whynoun
1. Tại sao (lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc).
- I couldn't understand why she was upset, so I asked her for the reasons.
- Tôi không thể hiểu tại sao cô ấy buồn, vì vậy tôi đã hỏi cô ấy lý do.
- The teacher explained the why behind the scientific experiment to help us understand it better.
- Giáo viên đã giải thích lý do đằng sau thí nghiệm khoa học để chúng tôi hiểu rõ hơn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "why", việc hỏi "why nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.