white nghĩa là gì trong tiếng Anh

whiteadjective

1. a1 IELTS <4.0 Trắng : màu của tuyết mới hoặc sữa.

  • The bride wore a beautiful white gown that shimmered like fresh snow under the sunlight.
  • Cô dâu mặc chiếc váy trắng đẹp tuyệt vời, lấp lánh như tuyết mới dưới ánh nắng mặt trời.
  • The fluffy white clouds floated across the sky, resembling puffs of cotton candy.
  • Những đám mây trắng mịn trôi lơ lửng trên bầu trời, giống như những bông kẹo bông.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Trắng : màu của tuyết hoặc sữa, không có màu hoặc sắc tố.

  • She wore a beautiful white dress that complemented her fair complexion and blonde hair.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy trắng đẹp tuyệt vời phù hợp với làn da trắng và mái tóc vàng của mình.
  • The snowy landscape was covered in a thick layer of white, creating a picturesque winter scene.
  • Cảnh quan tuyết phủ được bao phủ bởi một lớp trắng dày, tạo nên một cảnh đẹp mùa đông như tranh vẽ.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Trắng bệch (do cảm xúc hoặc bệnh tật).

  • She turned white when she heard the news of her grandmother's passing.
  • Cô ấy trở nên tái mét khi nghe tin bà mình qua đời.
  • His face went white with fear as he saw the spider crawling towards him.
  • Khuôn mặt anh ta trắng bệch vì sợ hãi khi thấy con nhện bò về phía mình.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 White in Vietnamese, when defined as with milk added, means "có thêm sữa."

  • I prefer my coffee with a splash of white milk to lighten its color and taste.
  • Tôi thích cà phê của mình được thêm một chút sữa trắng để làm nhẹ màu sắc và hương vị.
  • The chef recommended adding a dollop of white cream to the soup for a creamy texture.
  • Đầu bếp khuyên nên thêm một ít kem trắng vào súp để tạo độ mịn cho món ăn.
  • placeholder

whitenoun

1. Trắng (màu của tuyết tươi hoặc của sữa)

  • The white snow covered the ground, creating a beautiful winter landscape.
  • Tuyết trắng phủ đầy mặt đất, tạo nên một cảnh đẹp của mùa đông.
  • She wore a white dress to the wedding, symbolizing purity and innocence.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy trắng trong đám cưới, tượng trưng cho sự trong sáng và trong trắng.
  • placeholder

2. Người da trắng (người thuộc nhóm người có làn da màu trắng, đặc biệt là người từ châu Âu hoặc có tổ tiên từ châu Âu)

  • The white population in the United States is predominantly of European descent.
  • Dân số da trắng ở Hoa Kỳ chủ yếu là người gốc Châu Âu.
  • Many famous historical figures in Europe were members of the white aristocracy.
  • Nhiều nhân vật lịch sử nổi tiếng ở Châu Âu là thành viên của tầng lớp quý tộc da trắng.
  • placeholder

3. Rượu vang trắng (loại rượu vang màu trắng)

  • I prefer to drink white with my seafood dishes.
  • Tôi thích uống rượu trắng với món hải sản của mình.
  • The restaurant's specialty is a crisp, refreshing white.
  • Đặc sản của nhà hàng là một loại rượu trắng sảng khoái, sảng khoái.
  • placeholder

4. trắng (phần của trứng bao quanh lòng đỏ)

  • When making an omelet, be sure to separate the white from the yolk.
  • Khi làm món trứng tráng, hãy chắc chắn tách phần trắng ra khỏi lòng đỏ.
  • The white of the egg is a good source of protein.
  • Phần trắng của trứng là một nguồn cung cấp protein tốt.
  • placeholder

5. mắt trắng (phần trắng của mắt)

  • The doctor noticed a small spot of red on the white of my eye during the examination.
  • Bác sĩ nhận thấy một đốm đỏ nhỏ trên mắt trắng của tôi trong quá trình kiểm tra.
  • She had a speck of dust in her eye, causing irritation on the white part.
  • Cô ấy có một hạt bụi trong mắt, gây kích ứng trên phần trắng.
  • placeholder

6. Quần áo trắng, ga trắng, v.v. khi chúng được tách ra khỏi những món đồ màu để giặt.

  • I always wash my white clothes separately to avoid any color bleeding.
  • Tôi luôn giặt quần áo trắng riêng để tránh bị trôi màu.
  • The white sheets need to be washed with bleach to keep them bright.
  • Những tấm ga trắng cần được giặt với chất tẩy trắng để giữ cho chúng sáng.
  • placeholder

7. Quần áo trắng mặc khi chơi thể thao. (Một loại quần áo màu trắng được mặc khi tham gia các hoạt động thể thao)

  • The tennis player wore a crisp white outfit for the match.
  • Vận động viên quần vợt mặc một bộ đồ trắng sắc nét cho trận đấu.
  • The team's uniform consisted of white shirts and shorts.
  • Đồng phục của đội bóng gồm áo và quần trắng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "white", việc hỏi "white nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.