west nghĩa là gì trong tiếng Anh
westnoun
1. a1 IELTS <4.0 Hướng Tây (phía mặt trời lặn).
- When I stand on my porch and face west, I can watch the beautiful sunset every evening.
- Khi tôi đứng trên hiên nhà và nhìn về phía tây, tôi có thể thấy cảnh hoàng hôn đẹp mỗi buổi tối.
- The map clearly indicates that the city is located to the west of the river.
- Bản đồ rõ ràng cho biết rằng thành phố nằm về phía tây của con sông.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Tây (hướng chỉ phía tây của một quốc gia, khu vực hoặc thành phố).
- The west of the country is known for its stunning landscapes and breathtaking sunsets.
- Phía tây của đất nước nổi tiếng với cảnh đẹp tuyệt vời và hoàng hôn đẹp mắt.
- I live in the west of the city, where there are many parks and green spaces.
- Tôi sống ở phía tây của thành phố, nơi có nhiều công viên và không gian xanh.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Tây : phương hướng đối lập với Đông; khu vực hoặc các quốc gia ở phía Tây thế giới, thường được hiểu là châu Âu và Bắc Mỹ.
- Many immigrants from Asia dream of starting a new life in the West, seeking better opportunities.
- Nhiều người nhập cư từ châu Á mơ ước bắt đầu một cuộc sống mới ở phương Tây, tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
- The West is known for its democratic values and emphasis on individual freedoms and human rights.
- Phương Tây nổi tiếng với các giá trị dân chủ và sự nhấn mạnh vào tự do cá nhân và quyền con người.
placeholder
4. Tây (hướng địa lý chỉ hướng mặt trời lặn; phía tây của một quốc gia hoặc khu vực).
- I love watching the sunset over the ocean on the west coast of the US.
- Tôi thích ngắm hoàng hôn trên biển ở bờ tây của Mỹ.
- The Grand Canyon is a breathtaking natural wonder located in the west of the United States.
- Grand Canyon là một kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp nằm ở phía tây của Hoa Kỳ.
placeholder
5. Tây [phương hướng; vùng hoặc quốc gia phương Tây; chỉ chung các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ khi so sánh với các nước Cộng sản ở Đông Âu].
- Many people dream of traveling to the west, exploring the vibrant cultures of Western Europe and North America.
- Nhiều người mơ ước đi du lịch đến phương Tây, khám phá văn hóa sôi động của Châu Âu và Bắc Mỹ.
- The west, known for its democratic values, stands in stark contrast to the Communist countries of Eastern Europe.
- Phương Tây, nổi tiếng với các giá trị dân chủ, đứng đối diện rõ rệt với các nước Cộng sản ở Đông Âu.
placeholder
westadverb
1. a1 IELTS <4.0 phía tây (hướng về phía tây)
- The sun sets in the west, casting a warm glow over the horizon.
- Mặt trời lặn về phía tây, tạo ra ánh sáng ấm áp trên chân trời.
- We drove west towards the coast to catch a glimpse of the beautiful sunset.
- Chúng tôi lái xe về phía tây để đến bờ biển để ngắm hoàng hôn đẹp.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 phía tây (gần hơn về phía tây so với một cái gì đó)
- Our farm lies west of the old oak tree.
- Trang trại của chúng tôi nằm về phía tây của cây sồi cổ thụ.
- The town is west of the river bend.
- Thị trấn nằm về phía tây khúc quanh sông.
placeholder
westadjective
1. a1 IELTS <4.0 phía tây (hướng về phía tây)
- The west coast has beautiful sunsets.
- Bờ biển phía tây có những cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
- A west wind brought the storm.
- Một cơn gió tây đã mang theo cơn bão.
placeholder
2. phía tây (một cơn gió phía tây thổi từ phía tây)
- The west wind brought cool air from the west, making the day pleasant.
- Gió phương Tây mang không khí mát mẻ từ phía Tây, làm cho ngày trở nên dễ chịu.
- We could feel the west breeze on our faces as we walked towards the setting sun.
- Chúng tôi có thể cảm nhận hơi gió phía Tây trên khuôn mặt khi đi bộ về phía mặt trời lặn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "west", việc hỏi "west nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.