voice nghĩa là gì trong tiếng Anh
voicenoun
1. a2 IELTS <4.0 Giọng nói, tiếng nói (âm thanh được tạo ra qua miệng khi một người nói hoặc hát).
- Her voice was so soothing that it instantly calmed everyone in the room.
- Giọng nói của cô ấy dễ chịu đến nỗi nó ngay lập tức làm dịu mọi người trong phòng.
- He had a deep, resonant voice that commanded attention whenever he spoke.
- Anh ấy có một giọng nói sâu, vang dội khiến mọi người chú ý mỗi khi anh ấy nói.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Giọng nói : [âm thanh phát ra từ miệng người khi nói; cách nói, điệu nói đặc trưng của một người].
- Her voice, soft and soothing, had the type of voice that could calm anyone's nerves.
- Giọng nói của cô ấy, nhẹ nhàng và dễ chịu, có loại giọng nói có thể làm dịu đi sự lo lắng của bất kỳ ai.
- The actor's deep and resonant voice was the type of voice that commanded attention on stage.
- Giọng nói sâu và vang của diễn viên là loại giọng nói thu hút sự chú ý trên sân khấu.
placeholder
3. Giọng nói, tiếng nói (Quyền được bày tỏ ý kiến và ảnh hưởng đến quyết định).
- In a democracy, every citizen has the voice to speak up and shape the future of their country.
- Trong một nền dân chủ, mọi công dân đều có quyền lên tiếng và định hình tương lai của đất nước mình.
- It is important to give marginalized communities a voice to ensure their needs are heard and addressed.
- Việc trao quyền cho cộng đồng bị lề lối giúp đảm bảo rằng nhu cầu của họ được lắng nghe và giải quyết.
placeholder
4. Giọng nói, tiếng nói (Biểu đạt thái độ, ý kiến, hoặc cảm xúc; cảm giác hoặc ý kiến mà bạn nhận thức được bên trong bản thân).
- She spoke with a confident voice, expressing her opinion on the matter without hesitation.
- Cô ấy nói với giọng điệu tự tin, bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề mà không chút do dự.
- I could hear the sadness in his voice as he shared his feelings about the recent loss.
- Tôi có thể nghe thấy sự buồn bã trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy chia sẻ cảm xúc về sự mất mát gần đây.
placeholder
5. Giọng nói, tiếng nói (Biểu đạt ý kiến, cảm xúc hoặc quan điểm của cá nhân hoặc nhóm người).
- The student council serves as a voice for the student body, advocating for their needs and concerns.
- Hội đồng học sinh đóng vai trò là tiếng nói cho học sinh, đại diện cho nhu cầu và mối quan tâm của họ.
- The local newspaper acts as a voice for the community, reporting on issues that affect its residents.
- Tờ báo địa phương hoạt động như một tiếng nói cho cộng đồng, đưa tin về các vấn đề ảnh hưởng đến cư dân của nó.
placeholder
6. Thể (của động từ, diễn tả chủ ngữ thực hiện hành động hay chịu tác động). (cách thể hiện hoặc biểu đạt qua lời nói), âm vực (khoảng cao độ của âm thanh trong âm nhạc hoặc giọng nói).
- The active voice emphasizes the subject performing the action.
- Chủ động nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động.
- Passive voice obscures who performed the action.
- Bị động che giấu người thực hiện hành động.
placeholder
7. Giọng nói (âm thanh phát ra khi cơ quan thanh quản hoạt động, dùng để phát âm nguyên âm và một số phụ âm).
- Her voice was soft and melodic, captivating everyone in the room with its soothing tone.
- Giọng nói của cô ấy mềm mại và du dương, làm mê hoặc mọi người trong phòng bằng âm điệu dễ chịu của mình.
- The singer's powerful voice resonated through the concert hall, leaving the audience in awe.
- Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ vang dội khắp hội trường, khiến khán giả kinh ngạc.
placeholder
voiceverb
1. giọng (âm thanh hoặc âm thanh được tạo ra thông qua miệng bởi người nói hoặc hát)
- She tried to voice her opinion, but no one listened.
- Cô ấy cố gắng bày tỏ ý kiến của mình, nhưng không ai lắng nghe.
- He learned to voice his feelings in therapy.
- Anh ấy đã học cách bày tỏ cảm xúc của mình trong quá trình trị liệu.
placeholder
2. giọng (có giọng như đã đề cập)
- She voiced her concerns about the project during the meeting.
- Cô ấy đã bày tỏ lo ngại về dự án trong cuộc họp.
- The students were encouraged to voice their opinions in class.
- Học sinh được khuyến khích bày tỏ ý kiến trong lớp học.
placeholder
3. quyền phát biểu và ảnh hưởng đến quyết định.
- Everyone should have the opportunity to voice their concerns and be heard.
- Mọi người nên có cơ hội để bày tỏ quan ngại của mình và được lắng nghe.
- It's important to give employees a voice in company decision-making processes.
- Quan trọng là phải cho nhân viên có quyền lực trong quá trình ra quyết định của công ty.
placeholder
4. Tiếng nói (ý kiến hoặc cảm xúc được thể hiện; cảm giác hoặc ý kiến mà bạn nhận thức được bên trong mình)
- She voiced her concern about the new policy during the meeting.
- Cô ấy đã bày tỏ lo lắng về chính sách mới trong cuộc họp.
- I could hear the excitement in his voice as he talked about his upcoming trip.
- Tôi có thể nghe thấy sự hào hứng trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy nói về chuyến đi sắp tới.
placeholder
5. tiếng nói (tổ chức biểu đạt ý kiến của một phần của xã hội)
- The union will voice the workers' concerns about safety.
- Công đoàn sẽ lên tiếng về những lo ngại của công nhân về an toàn.
- This group aims to voice the needs of local artists.
- Nhóm này hướng đến việc bày tỏ nhu cầu của các nghệ sĩ địa phương.
placeholder
6. Thể bị động (dạng của động từ thể hiện việc chủ ngữ của câu thực hiện hành động (thể chủ động) hoặc bị ảnh hưởng bởi nó (thể bị động))
- The writer must voice the verb correctly.
- Nhà văn phải diễn đạt động từ một cách chính xác.
- Teachers voice verbs as active or passive.
- Giáo viên diễn giải động từ là chủ động hoặc bị động.
placeholder
7. Tiếng (âm thanh được tạo ra bằng cách di chuyển dây thanh quản được sử dụng trong việc phát âm nguyên âm và một số phụ âm).
- The singer clearly voiced every vowel.
- Ca sĩ phát âm rõ ràng từng nguyên âm.
- She voiced the 'b' in 'bubble' perfectly.
- Cô ấy phát âm âm 'b' trong 'bubble' một cách hoàn hảo.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "voice", việc hỏi "voice nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.