view nghĩa là gì trong tiếng Anh

viewnoun

1. a2 IELTS <4.0 Cảnh quan (những gì bạn có thể nhìn thấy từ một vị trí cụ thể, đặc biệt là phong cảnh đẹp).

  • From the top of the hill, we had a breathtaking view of the rolling green countryside.
  • Từ trên đỉnh đồi, chúng tôi có một tầm nhìn ngoạn mục về cảnh quê xanh mướt.
  • The hotel room had a balcony with a stunning view of the ocean and palm trees.
  • Phòng khách sạn có một ban công với tầm nhìn tuyệt vời ra biển và những cây cọ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tầm nhìn, quang cảnh (khả năng nhìn thấy hoặc được nhìn thấy trong một tình huống cụ thể).

  • The mountain hike offers breathtaking views of the surrounding valleys and shimmering lakes.
  • Cuộc đi bộ lên núi mang lại những cảnh quan ngoạn mục của các thung lũng xung quanh và hồ nước lấp lánh.
  • From my office window, I have a clear view of the bustling city streets below.
  • Từ cửa sổ văn phòng của tôi, tôi có thể nhìn thấy rõ các con phố nhộn nhịp bên dưới.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Quan điểm (Ý kiến cá nhân hoặc thái độ đối với điều gì đó).

  • My view on the matter is that we should prioritize environmental conservation over economic growth.
  • Quan điểm của tôi về vấn đề này là chúng ta nên ưu tiên bảo tồn môi trường hơn là phát triển kinh tế.
  • Her negative view of the movie was influenced by the poor acting and predictable plot.
  • Quan điểm tiêu cực của cô ấy về bộ phim được ảnh hưởng bởi diễn xuất kém và cốt truyện dễ đoán.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Quan điểm (cách hiểu hoặc suy nghĩ về một vấn đề nào đó).

  • My view on education is that it is the key to unlocking endless opportunities in life.
  • Quan điểm của tôi về giáo dục là nó là chìa khóa để mở ra vô số cơ hội trong cuộc sống.
  • From a scientific view, the theory of evolution provides a comprehensive explanation for the diversity of life.
  • Từ góc độ khoa học, lý thuyết tiến hóa cung cấp một giải thích toàn diện cho sự đa dạng của sự sống.
  • placeholder

5. Lượt xem (Số lần video được xem trực tuyến).

  • The video gained another view today.
  • Hôm nay video có thêm một lượt xem.
  • Each view helps the creator earn money.
  • Mỗi lượt xem giúp người sáng tạo kiếm tiền.
  • placeholder

6. Quang cảnh, cảnh vật (hình ảnh hoặc bức ảnh thể hiện một nơi hoặc cảnh đẹp thú vị).

  • The postcard showed a stunning view of the mountains.
  • Tấm bưu thiếp cho thấy một cảnh quan tuyệt đẹp của những ngọn núi.
  • I bought a view of the Eiffel Tower.
  • Tôi đã mua một bức ảnh chụp cảnh Tháp Eiffel.
  • placeholder

7. Cơ hội đặc biệt để nhìn hoặc ngắm nhìn.

  • The mountaintop gave us a breathtaking view.
  • Từ đỉnh núi, chúng tôi có một cảnh tượng ngoạn mục.
  • We had a perfect view of the fireworks.
  • Chúng tôi đã có một vị trí hoàn hảo để xem pháo hoa.
  • placeholder

viewverb

1. cảnh (những gì bạn có thể nhìn thấy từ một vị trí cụ thể, đặc biệt là cảnh đẹp của nông thôn)

  • From the hilltop, we could view the rolling green hills.
  • Từ trên đỉnh đồi, chúng tôi có thể ngắm nhìn những ngọn đồi xanh nhấp nhô.
  • They drove to the coast to view the stunning ocean.
  • Họ lái xe đến bờ biển để ngắm nhìn đại dương tuyệt đẹp.
  • placeholder

2. tầm nhìn (được sử dụng khi bạn nói về việc bạn có thể nhìn thấy điều gì đó hoặc liệu điều gì đó có thể nhìn thấy trong một tình huống cụ thể)

  • I can't view the mountains from my house because of all the tall buildings.
  • Tôi không thể nhìn thấy núi từ nhà tôi vì có quá nhiều tòa nhà cao.
  • The trees block the view of the lake from our picnic spot.
  • Những cây cản trở tầm nhìn của hồ từ chỗ picnic của chúng tôi.
  • placeholder

3. quan điểm (ý kiến cá nhân về một vấn đề; thái độ đối với một vấn đề)

  • I view the new policy as unfair and unnecessary.
  • Tôi coi chính sách mới là không công bằng và không cần thiết.
  • She views exercise as a way to stay healthy and fit.
  • Cô ấy coi việc tập thể dục là cách để duy trì sức khỏe và thể chất.
  • placeholder

4. quan điểm (cách hiểu hoặc suy nghĩ về một vấn đề)

  • I view the situation as an opportunity for growth and learning.
  • Tôi coi tình huống này là cơ hội để phát triển và học hỏi.
  • She views the world with optimism and a sense of wonder.
  • Cô ấy nhìn nhận thế giới với sự lạc quan và sự kỳ diệu.
  • placeholder

5. lượt xem (một lần xem video trực tuyến)

  • I want to view that funny cat video again.
  • Tôi muốn xem lại video con mèo ngộ nghĩnh đó.
  • Each view helps the creator earn money.
  • Mỗi lượt xem giúp nhà sáng tạo kiếm tiền.
  • placeholder

6. bức tranh (hình ảnh hoặc bức ảnh thể hiện một địa điểm hoặc cảnh đẹp)

  • I want to view the mountain range.
  • Tôi muốn ngắm nhìn dãy núi.
  • Let's view the sunset over the ocean.
  • Chúng ta hãy ngắm cảnh hoàng hôn trên biển đi.
  • placeholder

7. cơ hội đặc biệt để nhìn thấy hoặc ngưỡng mộ điều gì đó.

  • We will view the eclipse from the rooftop.
  • Chúng ta sẽ xem nhật thực từ trên mái nhà.
  • Tourists view the ancient ruins with wonder.
  • Khách du lịch ngắm nhìn những tàn tích cổ đại với sự kinh ngạc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "view", việc hỏi "view nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.