video nghĩa là gì trong tiếng Anh
videonoun
1. hình ảnh và âm thanh được ghi lại và lưu trữ để xem lại; băng video hoặc đĩa video chứa nội dung hình ảnh và âm thanh.
- I love watching videos of cute animals online, especially those with funny sound effects.
- Tôi thích xem video về động vật dễ thương trên mạng, đặc biệt là những video có hiệu ứng âm thanh vui nhộn.
- The video of their wedding captured every precious moment, from the vows to the first dance.
- Video về đám cưới của họ đã ghi lại từng khoảnh khắc quý giá, từ lời thề cho đến điệu nhảy đầu tiên.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 video, phim ngắn, bản ghi hình (một hình thức ghi lại hình ảnh và âm thanh, thường được sử dụng để lưu trữ hoặc chia sẻ trên internet hoặc các thiết bị điện tử).
- I watched a funny video of a cat playing with a ball on the internet.
- Tôi đã xem một video hài hước về một con mèo chơi với quả bóng trên internet.
- The video of the wedding ceremony was beautifully shot and edited.
- Video của lễ cưới được quay và chỉnh sửa một cách tuyệt vời.
placeholder
3. video, clip (một đoạn phim ngắn, thường được sử dụng để mô tả một bản nhạc, một bộ phim ngắn, hoặc một đoạn ghi hình nào đó).
- I love watching music videos because they bring the songs to life with captivating visuals.
- Tôi thích xem video âm nhạc vì chúng làm cho bài hát trở nên sống động với những hình ảnh hấp dẫn.
- The band released a new video for their latest single, which quickly went viral online.
- Ban nhạc đã phát hành một video mới cho đĩa đơn mới nhất của họ, nhanh chóng trở nên phổ biến trực tuyến.
placeholder
4. băng video (loại băng từ dùng để ghi hình ảnh và âm thanh di động trong quá khứ); hộp chứa băng này, còn được gọi là hộp băng video.
- My parents used to watch old family videos on a video cassette when they were young.
- Bố mẹ tôi thường xem những đoạn video gia đình cũ trên băng video khi họ còn trẻ.
- The video cassette contained precious memories of our vacation, recorded on magnetic tape.
- Băng video chứa đựng những kỷ niệm quý giá của chúng tôi trong kỳ nghỉ, được ghi lại trên băng từ.
placeholder
5. bản ghi hình, băng video (một bản sao của phim, chương trình, v.v., được ghi lại trên băng video).
- I rented a video of my favorite movie and watched it with my friends last night.
- Tôi đã thuê một bản video của bộ phim yêu thích và xem nó với bạn bè tối qua.
- The library has a collection of educational videos that you can borrow for free.
- Thư viện có một bộ sưu tập các video giáo dục mà bạn có thể mượn miễn phí.
placeholder
6. băng video (một loại băng từ được sử dụng để ghi hình và âm thanh của chương trình truyền hình hoặc phim), video (nội dung hình ảnh được ghi lại và có thể phát lại trên các thiết bị điện tử).
- My grandparents used to watch their favorite movies on a video player back in the day.
- Ông bà tôi thường xem những bộ phim yêu thích của họ trên máy phát video ngày xưa.
- We rented a video from the store to enjoy a movie night at home.
- Chúng tôi đã thuê một băng video từ cửa hàng để thưởng thức đêm phim tại nhà.
placeholder
videoverb
1. Video: Hình ảnh và âm thanh được ghi lại và lưu trữ bằng phương pháp số hoá hoặc băng ghi video.
- I will video the concert so we can watch it later.
- Tôi sẽ quay video buổi hòa nhạc để chúng ta có thể xem lại sau này.
- She loves to video her cat doing funny things.
- Cô ấy thích quay video mèo nhà cô làm những điều vui nhộn.
placeholder
2. ghi lại chương trình truyền hình bằng máy ghi hình video (vcr)
- I need to video the game tonight so I can watch it later.
- Tôi cần ghi lại trận đấu đêm nay để xem sau.
- Can you video the show for me while I'm out?
- Bạn có thể ghi lại chương trình cho tôi khi tôi đi ra ngoài không?
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "video", việc hỏi "video nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.