vertical nghĩa là gì trong tiếng Anh

verticalnoun

1. dịch chuyển theo chiều dọc (hành động di chuyển theo đường thẳng từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên)

  • The vertical line on the graph represents the increase in temperature over time.
  • Đường thẳng dọc trên đồ thị biểu thị sự tăng nhiệt độ theo thời gian.
  • The skyscraper's vertical height made it stand out among the other buildings in the city.
  • Chiều cao dọc của tòa nhà chọc trời khiến nó nổi bật giữa các tòa nhà khác trong thành phố.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. dịch ngang (dịch theo chiều ngang của ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực hoạt động)

  • The technology vertical is constantly evolving with new advancements and innovations.
  • Lĩnh vực công nghệ luôn tiến triển với những tiến bộ và đổi mới mới.
  • Our company operates in the healthcare vertical, providing services and products to medical facilities.
  • Công ty chúng tôi hoạt động trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, cung cấp dịch vụ và sản phẩm cho cơ sở y tế.
  • placeholder

verticaladjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Dọc (hướng thẳng đứng từ trên xuống dưới hoặc ngược lại).

  • The skyscraper's vertical design allowed it to soar high above the city skyline.
  • Thiết kế thẳng đứng của tòa nhà chọc trời cho phép nó vươn cao lên trên đường chân trời của thành phố.
  • The artist carefully painted vertical lines to create the illusion of height in the landscape.
  • Họa sĩ cẩn thận vẽ những đường thẳng đứng để tạo ra ảo giác về chiều cao trong phong cảnh.
  • placeholder

2. Dọc (Hướng hoặc cấu trúc có ba mức : trên, giữa, và dưới).

  • The bookshelf had vertical compartments, with the top level reserved for novels and the bottom for textbooks.
  • Kệ sách có các ngăn dọc, với tầng trên cùng dành cho tiểu thuyết và tầng dưới cùng cho sách giáo khoa.
  • The skyscraper's vertical design featured luxurious penthouses on the top level and offices on the middle floors.
  • Thiết kế dọc của tòa nhà chọc trời có các căn hộ penthouse sang trọng ở tầng trên cùng và văn phòng ở các tầng giữa.
  • placeholder

3. Dọc (truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác).

  • The vertical transmission of genetic traits ensures that certain characteristics are inherited from parents to offspring.
  • Sự truyền đạt gen theo chiều dọc đảm bảo rằng một số đặc điểm nhất định được thừa kế từ cha mẹ sang con cái.
  • In a vertical society, cultural values and traditions are passed down through generations.
  • Trong một xã hội theo chiều dọc, các giá trị và truyền thống văn hóa được truyền lại qua các thế hệ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "vertical", việc hỏi "vertical nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.