verse nghĩa là gì trong tiếng Anh

versenoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Thơ, văn vần (Là hình thức viết được sắp xếp theo dòng, thường có nhịp điệu hoặc vần điệu đều đặn).

  • Emily loved to write verse, carefully crafting lines that flowed with a melodic rhythm.
  • Emily thích viết thơ, cẩn thận tạo ra những dòng thơ có nhịp điệu du dương.
  • The poet's latest collection showcased his mastery of verse, with each line beautifully rhymed.
  • Bộ sưu tập mới nhất của nhà thơ đã thể hiện sự thành thạo của anh ấy trong việc viết thơ, với mỗi dòng thơ đều được vần điệu một cách tuyệt vời.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 "khổ thơ" (một nhóm các dòng thơ tạo thành một đơn vị trong bài thơ hoặc bài hát).

  • The poet carefully crafted each verse, ensuring that the lines flowed seamlessly together.
  • Nhà thơ đã tỉ mỉ tạo ra từng khổ thơ, đảm bảo rằng các dòng thơ chảy mượt mà với nhau.
  • The song's chorus was catchy, but the verses told a heartfelt story of love and loss.
  • Điệp khúc của bài hát rất bắt tai, nhưng các khổ thơ kể lại một câu chuyện đầy cảm xúc về tình yêu và mất mát.
  • placeholder

3. Verse, when defined as poetry, translates to "khúc thơ" or "bài thơ" in Vietnamese, meaning a piece or segment of poetry.

  • I enjoy reading verse because it allows me to appreciate the beauty and rhythm of poetry.
  • Tôi thích đọc thơ vì nó cho phép tôi cảm nhận được vẻ đẹp và nhịp điệu của thơ ca.
  • The poet's use of vivid imagery in his verse painted a vivid picture in my mind.
  • Sự sử dụng hình ảnh sinh động trong bài thơ của nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh sống động trong tâm trí tôi.
  • placeholder

4. "câu" (một trong những phần ngắn, được đánh số của một chương trong Kinh Thánh)].

  • She read her favorite verse from Psalms every morning.
  • Cô ấy đọc câu Kinh yêu thích của mình từ sách Thi Thiên mỗi sáng.
  • The preacher quoted a verse from Matthew during the sermon.
  • Mục sư trích dẫn một câu từ sách Ma-thi-ơ trong bài giảng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "verse", việc hỏi "verse nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.