value nghĩa là gì trong tiếng Anh

valuenoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Giá trị (Số tiền hoặc hàng hóa mà thứ gì đó có thể được đổi lấy).

  • The value of this antique vase is estimated at $500, but it could be worth more.
  • Giá trị của chiếc bình cổ này được ước lượng là $500, nhưng có thể đắt hơn.
  • She sold her old car for a good value and used the money to buy a new one.
  • Cô ấy đã bán chiếc xe cũ của mình với giá trị tốt và dùng tiền đó để mua một chiếc mới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Giá trị (mức độ quan trọng hoặc hữu ích của thứ gì đó so với giá của nó).

  • The value of this car is high because it is worth more than its price.
  • Giá trị của chiếc xe này cao vì nó đáng giá hơn so với giá của nó.
  • When shopping, I always look for products that offer the best value for my money.
  • Khi mua sắm, tôi luôn tìm kiếm những sản phẩm mang lại giá trị tốt nhất cho tiền của tôi.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Giá trị (chất lượng hữu ích hoặc quan trọng).

  • Honesty is a value that is highly regarded in building strong and trustworthy relationships.
  • Sự trung thực là một giá trị được đánh giá cao trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và đáng tin cậy.
  • The value of education cannot be underestimated, as it equips individuals with knowledge and skills.
  • Giá trị của giáo dục không thể bị đánh giá thấp, vì nó trang bị cho cá nhân kiến thức và kỹ năng.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Giá trị (những niềm tin về điều gì là đúng và sai và những gì quan trọng trong cuộc sống).

  • Honesty is a core value in my family.
  • Sự trung thực là một giá trị cốt lõi trong gia đình tôi.
  • They place a high value on education.
  • Họ đặt giá trị cao vào giáo dục.
  • placeholder

5. Giá trị (số lượng được biểu thị bởi một chữ cái hoặc biểu tượng).

  • The value of the letter "A" in Scrabble is one point.
  • Giá trị của chữ cái "A" trong Scrabble là một điểm.
  • The value of the symbol "$" represents currency in the United States.
  • Giá trị của ký hiệu "$" đại diện cho tiền tệ tại Hoa Kỳ.
  • placeholder

valueverb

1. giá trị (số tiền hoặc hàng hóa mà một vật có thể đổi được)

  • I value this antique vase at $500 because of its rarity and historical significance.
  • Tôi định giá chiếc bình cổ này là $500 vì sự hiếm có và ý nghĩa lịch sử của nó.
  • The appraiser will value the artwork based on its condition, artist, and market demand.
  • Người định giá sẽ đánh giá tác phẩm nghệ thuật dựa trên tình trạng, nghệ sĩ và nhu cầu thị trường.
  • placeholder

2. giá trị (được định nghĩa là mức độ mà một thứ gì đó đáng giá so với giá của nó)

  • I value this old car more than its market price suggests.
  • Tôi quý chiếc xe cũ này hơn so với giá thị trường của nó.
  • Many people value art differently than its auction value.
  • Nhiều người đánh giá giá trị nghệ thuật khác với giá trị đấu giá của nó.
  • placeholder

3. giá trị (chất lượng của việc hữu ích hoặc quan trọng)

  • I value honesty in my relationships because it is important to me.
  • Tôi đánh giá cao sự trung thực trong mối quan hệ của mình vì nó quan trọng với tôi.
  • It is important to value the opinions of others in a team setting.
  • Quan trọng là phải tôn trọng ý kiến của người khác trong môi trường làm việc nhóm.
  • placeholder

4. Giá trị (niềm tin về điều đúng và sai và điều quan trọng trong cuộc sống)

  • Our family values honesty and integrity above all else.
  • Gia đình chúng tôi coi trọng sự trung thực và chính trực hơn tất cả mọi thứ.
  • It's important to value hard work and dedication in any job.
  • Việc đánh giá cao sự chăm chỉ và tận tụy trong công việc là quan trọng.
  • placeholder

5. giá trị (số hoặc ký hiệu đại diện cho một số lượng)

  • In the equation, we value 'x' as 5.
  • Trong phương trình này, chúng ta gán giá trị 'x' bằng 5.
  • The problem asks us to value 'y'.
  • Bài toán yêu cầu chúng ta tìm giá trị của 'y'.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "value", việc hỏi "value nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.