validate nghĩa là gì trong tiếng Anh

validateverb

1. Xác minh, chứng minh (Chứng thực tính đúng đắn hoặc hiệu lực của điều gì đó).

  • The scientist conducted experiments to validate his hypothesis and confirm its accuracy.
  • Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm để chứng minh giả thuyết của mình và xác nhận tính chính xác của nó.
  • The lawyer presented evidence in court to validate his client's alibi and establish their innocence.
  • Luật sư đã trình bày bằng chứng trong tòa án để chứng minh lời biện hộ của khách hàng và thiết lập sự vô tội của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Công nhận hoặc xác nhận (Làm cho cái gì đó được pháp luật hoặc cơ quan có thẩm quyền công nhận hoặc xác nhận).

  • The court can validate the contract.
  • Tòa án có thể hợp thức hóa hợp đồng.
  • Congress must validate the new treaty.
  • Quốc hội phải phê chuẩn hiệp ước mới.
  • placeholder

3. Xác nhận, chứng thực (Chính thức công nhận hoặc xác định tính hợp lệ, hữu ích và đạt tiêu chuẩn chấp nhận được).

  • The committee will validate the research findings before publishing them in a reputable journal.
  • Ban kiểm duyệt sẽ xác nhận các kết quả nghiên cứu trước khi công bố chúng trên một tạp chí uy tín.
  • The supervisor will validate the employee's performance by providing positive feedback and recognition.
  • Người giám sát sẽ xác nhận hiệu suất của nhân viên bằng cách cung cấp phản hồi tích cực và công nhận.
  • placeholder

4. Công nhận giá trị của một người hoặc cảm xúc, ý kiến của họ; làm cho ai đó cảm thấy được trân trọng.

  • It's important to validate your partner's emotions and opinions to maintain a healthy relationship.
  • Việc xác nhận cảm xúc và ý kiến của đối tác là quan trọng để duy trì một mối quan hệ lành mạnh.
  • The teacher's role is to validate each student's unique perspective and make them feel valued.
  • Vai trò của giáo viên là xác nhận quan điểm độc đáo của từng học sinh và làm cho họ cảm thấy được đánh giá cao.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "validate", việc hỏi "validate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.