vacuum nghĩa là gì trong tiếng Anh

vacuumnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Chân không (Không gian hoàn toàn không chứa bất kỳ chất liệu nào, bao gồm cả không khí hoặc khí khác).

  • The vacuum of outer space is a vast expanse devoid of any matter or atmosphere.
  • Không gian hố không của vũ trụ là một không gian rộng lớn không có bất kỳ chất liệu hoặc khí khác.
  • A vacuum cleaner sucks up dirt and debris by creating a low-pressure area.
  • Máy hút bụi tạo ra một khu vực áp suất thấp để hút bụi và rác.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Chân không, khoảng trống (Tình trạng không có vật chất hoặc sự vắng mặt của một cái gì đó).

  • After her best friend moved away, she felt a vacuum in her life, missing their daily conversations.
  • Sau khi người bạn thân của cô chuyển đi, cô cảm thấy có một khoảng trống trong cuộc sống của mình, nhớ những cuộc trò chuyện hàng ngày của họ.
  • The sudden resignation of the CEO left a vacuum in the company's leadership structure.
  • Việc CEO đột ngột từ chức đã tạo ra một khoảng trống trong cấu trúc lãnh đạo của công ty.
  • placeholder

3. hút bụi (hành động làm sạch bằng máy hút bụi). (không gian không chứa vật chất hoặc chứa rất ít vật chất).

  • The vacuum of the living room is my chore.
  • Việc hút bụi phòng khách là việc nhà của tôi.
  • I will do the vacuum after lunch.
  • Tôi sẽ hút bụi sau bữa trưa.
  • placeholder

vacuumverb

1. Chân không (không gian không chứa vật chất hoặc chứa rất ít vật chất).

  • I vacuumed the living room to remove all the dust and dirt from the carpet.
  • Tôi đã hút bụi phòng khách để loại bỏ hết bụi và bẩn trên thảm.
  • She vacuumed the entire house before the guests arrived to ensure it was spotless.
  • Cô ấy đã hút bụi cả căn nhà trước khi khách đến để đảm bảo nó sạch sẽ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "vacuum", việc hỏi "vacuum nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.