upscale nghĩa là gì trong tiếng Anh

upscaleadjective

1. Cao cấp (dành cho hoặc được sử dụng bởi những người thuộc tầng lớp xã hội cao hoặc có nhiều tiền).

  • The restaurant's upscale atmosphere and gourmet menu cater to those with discerning tastes and deep pockets.
  • Bầu không khí sang trọng và thực đơn thượng hạng của nhà hàng phục vụ cho những người có gu ẩm thực và túi tiền dày.
  • She enjoyed shopping at upscale boutiques, where she could find luxurious and exclusive designer clothing.
  • Cô ấy thích mua sắm tại các cửa hàng thời trang cao cấp, nơi cô có thể tìm thấy quần áo thiết kế sang trọng và độc đáo.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

upscaleadverb

1. Cao cấp (liên quan đến việc mua hoặc bán hàng hóa và dịch vụ đắt tiền và chất lượng cao).

  • She enjoyed dining at upscale restaurants, where the food was both expensive and of exceptional quality.
  • Cô ấy thích thưởng thức ẩm thực tại những nhà hàng cao cấp, nơi thức ăn không chỉ đắt đỏ mà còn chất lượng xuất sắc.
  • The boutique offered an upscale shopping experience, with luxurious products and personalized customer service.
  • Cửa hàng thời trang cung cấp trải nghiệm mua sắm cao cấp, với các sản phẩm sang trọng và dịch vụ chăm sóc khách hàng cá nhân hóa.
  • placeholder

upscaleverb

1. Nâng cấp (làm cho cái gì đó tốt hơn, lớn hơn hoặc mạnh mẽ hơn)

  • The company plans to upscale their production to meet the growing demand for their products.
  • Công ty dự định mở rộng sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng cao cho sản phẩm của họ.
  • The hotel decided to upscale their amenities to attract more high-end clientele.
  • Khách sạn quyết định nâng cấp các tiện nghi để thu hút thêm khách hàng cao cấp.
  • placeholder

2. Nâng cấp (cải thiện sản phẩm để thu hút người có thu nhập cao hoặc thuộc tầng lớp xã hội cao hơn)

  • The company decided to upscale their clothing line to attract wealthier customers.
  • Công ty quyết định nâng cấp dòng sản phẩm thời trang của họ để thu hút khách hàng giàu có hơn.
  • The hotel plans to upscale its amenities to cater to a more upscale clientele.
  • Khách sạn dự định nâng cấp các tiện nghi của mình để phục vụ một đối tượng khách hàng cao cấp hơn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "upscale", việc hỏi "upscale nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.