update nghĩa là gì trong tiếng Anh

updatenoun

1. Cập nhật (bản tin hoặc phát sóng cung cấp thông tin mới nhất về một vấn đề; phiên bản mới chứa thông tin mới nhất)

  • I need to check the news update to see if there are any new developments.
  • Tôi cần kiểm tra tin tức mới nhất để xem có bất kỳ phát triển mới nào không.
  • The software update fixed several bugs and added new features.
  • Bản cập nhật phần mềm đã sửa một số lỗi và thêm tính năng mới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Cập nhật (các cải tiến mới nhất cho một chương trình máy tính được gửi đến người dùng của chương trình)

  • I received an update for my computer program that fixed some bugs.
  • Tôi đã nhận được bản cập nhật cho chương trình máy tính của mình để sửa một số lỗi.
  • The update for my phone's operating system made it run much smoother.
  • Bản cập nhật cho hệ điều hành điện thoại của tôi đã làm cho nó chạy mượt hơn.
  • placeholder

updateverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cập nhật [làm mới thông tin, dữ liệu bằng cách thêm vào những phần mới].

  • I need to update my computer's software to ensure it has the latest security features.
  • Tôi cần cập nhật phần mềm của máy tính để đảm bảo nó có các tính năng bảo mật mới nhất.
  • The company decided to update their website by adding a sleeker design and more interactive features.
  • Công ty quyết định cập nhật trang web của họ bằng cách thêm một thiết kế hiện đại hơn và các tính năng tương tác hơn.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cập nhật (Thêm thông tin mới nhất vào cái gì đó; cung cấp thông tin mới nhất cho ai đó).

  • I will update you on the project's progress during our meeting tomorrow.
  • Tôi sẽ cập nhật cho bạn về tiến độ dự án trong cuộc họp ngày mai.
  • Can you please update the spreadsheet with the latest sales figures before the presentation?
  • Bạn có thể cập nhật bảng tính với các con số bán hàng mới nhất trước buổi thuyết trình không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "update", việc hỏi "update nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.