undeveloped nghĩa là gì trong tiếng Anh

undevelopedadjective

1. Chưa phát triển, hoang sơ (không được sử dụng cho nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng, v.v.).

  • The vast, undeveloped land was untouched by human activity, making it a perfect nature reserve.
  • Vùng đất rộng lớn, chưa phát triển vẫn chưa bị tác động bởi hoạt động của con người, làm cho nó trở thành một khu bảo tồn thiên nhiên hoàn hảo.
  • The government decided to preserve the undeveloped area as a protected wilderness, free from any construction.
  • Chính phủ quyết định bảo tồn khu vực chưa phát triển như một khu hoang dã được bảo vệ, không cho phép bất kỳ công trình xây dựng nào.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chưa phát triển, lạc hậu (Chưa có các ngành công nghiệp hiện đại và có mức sống thấp).

  • The remote village had an undeveloped economy, lacking modern industries and struggling with poverty.
  • Ngôi làng hẻo lánh có nền kinh tế chưa phát triển, thiếu các ngành công nghiệp hiện đại và đang đấu tranh với nghèo đói.
  • The region's undeveloped status was evident in its lack of infrastructure and limited access to basic services.
  • Tình trạng chưa phát triển của khu vực được thể hiện qua sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng và hạn chế truy cập vào các dịch vụ cơ bản.
  • placeholder

3. Chưa phát triển (chưa phát triển đến kích thước đầy đủ).

  • The puppy's legs were still undeveloped, making it difficult for him to keep up with the older dogs.
  • Chân của chú cún còn chưa phát triển đầy đủ, khiến nó khó có thể theo kịp những chú chó lớn hơn.
  • The plant's flowers remained undeveloped, indicating that it needed more sunlight to reach its full size.
  • Hoa của cây vẫn còn chưa phát triển, cho thấy rằng nó cần thêm ánh sáng mặt trời để đạt được kích thước đầy đủ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "undeveloped", việc hỏi "undeveloped nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.