understand nghĩa là gì trong tiếng Anh

understandverb

1. Hiểu (biết hoặc nhận ra ý nghĩa của từ, một ngôn ngữ, những gì ai đó nói, v.v.)

  • I understand the instructions for assembling the furniture.
  • Tôi hiểu hướng dẫn để lắp ráp đồ đạc.
  • Can you help me understand this math problem?
  • Bạn có thể giúp tôi hiểu bài toán toán học này không?
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Hiểu (biết hoặc nhận ra cách hoặc lý do mà điều gì xảy ra, cách hoạt động hoặc tại sao nó quan trọng)

  • I understand why you're upset, but I didn't mean to hurt your feelings.
  • Tôi hiểu tại sao bạn tức giận, nhưng tôi không có ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.
  • Can you help me understand how this new software works?
  • Bạn có thể giúp tôi hiểu cách hoạt động của phần mềm mới này không?
  • placeholder

3. Hiểu (biết về tính cách, cảm xúc và lý do hành vi của ai đó)

  • I try to understand my friend's feelings and behavior before offering advice.
  • Tôi cố gắng hiểu cảm xúc và hành vi của bạn trước khi đưa ra lời khuyên.
  • It's important to understand your partner's character in a relationship.
  • Quan trọng là phải hiểu rõ tính cách của đối tác trong một mối quan hệ.
  • placeholder

4. Hiểu (tin rằng điều gì đó là đúng vì bạn đã được nói rằng nó là đúng)

  • I understand that the meeting has been rescheduled for tomorrow.
  • Tôi hiểu rằng cuộc họp đã được dời sang ngày mai.
  • She understands that the project deadline has been extended by a week.
  • Cô ấy hiểu rằng thời hạn của dự án đã được kéo dài thêm một tuần.
  • placeholder

5. Hiểu (đồng ý với điều gì đó mà không cần nói ra)

  • We understand silence means consent.
  • Chúng ta hiểu rằng im lặng có nghĩa là đồng ý.
  • They understand nods confirm the plan.
  • Họ hiểu rằng những cái gật đầu xác nhận kế hoạch.
  • placeholder

6. Hiểu (nhận biết và điền từ còn thiếu trong câu hoặc cụm từ).

  • I understand you're busy today.
  • Tôi hiểu là bạn bận hôm nay.
  • Do you understand the instructions?
  • Bạn có hiểu những hướng dẫn không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "understand", việc hỏi "understand nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.