treatment nghĩa là gì trong tiếng Anh

treatmentnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Điều trị, chữa trị (Các biện pháp được thực hiện nhằm mục đích chữa lành bệnh tật hoặc chấn thương), Chăm sóc (Các hành động nhằm làm cho ai đó trông đẹp hơn và cảm thấy tốt hơn).

  • The doctor prescribed a new treatment to help speed up the healing process of my broken leg.
  • Bác sĩ đã kê đơn một phương pháp điều trị mới để giúp quá trình lành vết gãy chân diễn ra nhanh chóng hơn.
  • She went to the spa for a luxurious treatment to relax and rejuvenate her body and mind.
  • Cô ấy đã đến spa để nhận một liệu pháp sang trọng nhằm thư giãn và tái tạo cơ thể và tinh thần.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cách đối xử, cách xử lý (Cách thức hành xử hoặc giải quyết vấn đề đối với một người hoặc một vật).

  • The doctor's kind treatment towards his patients made them feel comfortable and cared for.
  • Sự đối xử tử tế của bác sĩ với bệnh nhân của mình khiến họ cảm thấy thoải mái và được chăm sóc.
  • The fair treatment of all employees is a fundamental principle of this company.
  • Việc đối xử công bằng với tất cả nhân viên là một nguyên tắc cơ bản của công ty này.
  • placeholder

3. Cách xử lý, cách tiếp cận (Là phương pháp hoặc cách thức đối phó, thảo luận về một chủ đề, tác phẩm nghệ thuật, v.v.).

  • The book club had a lively discussion about the treatment of women in classic literature.
  • Câu lạc bộ sách đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về cách đối xử với phụ nữ trong văn học cổ điển.
  • The art critic praised the artist's unique treatment of light and shadow in the painting.
  • Nhà phê bình nghệ thuật đã khen ngợi cách nghệ sĩ xử lý độc đáo ánh sáng và bóng tối trong bức tranh.
  • placeholder

4. Xử lý, điều trị (Quá trình làm sạch hoặc bảo vệ cái gì đó khỏi tác động xấu).

  • The treatment of the water involves a thorough cleaning process to remove any impurities.
  • Việc xử lý nước bao gồm một quá trình làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ mọi tạp chất.
  • The leather jacket requires special treatment to protect it against stains and damage.
  • Áo khoác da yêu cầu một phương pháp xử lý đặc biệt để bảo vệ nó khỏi vết bẩn và hư hại.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "treatment", việc hỏi "treatment nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.