trauma nghĩa là gì trong tiếng Anh

traumanoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Chấn thương tâm lý (tình trạng tinh thần bị ảnh hưởng nghiêm trọng do sốc, căng thẳng hoặc sợ hãi, đặc biệt là khi hậu quả xấu kéo dài).

  • The car accident left her with lasting trauma, causing her to fear driving for years.
  • Tai nạn xe hơi đã để lại cho cô ấy những tổn thương lâu dài, khiến cô ấy sợ lái xe trong nhiều năm.
  • Soldiers returning from war often suffer from trauma due to the intense stress and fear experienced.
  • Các binh sĩ trở về từ chiến tranh thường phải chịu đựng tổn thương do căng thẳng và sợ hãi mà họ trải qua.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Chấn thương (tổn thương về thể chất hoặc tinh thần do một sự kiện đau buồn hoặc kinh hoàng).

  • Witnessing a car accident can cause trauma, leaving individuals with long-lasting emotional distress.
  • Chứng kiến một tai nạn xe hơi có thể gây ra chấn thương tâm lý, khiến cho cá nhân phải chịu đựng nỗi đau tinh thần lâu dài.
  • The trauma of losing a loved one can have a profound impact on a person's mental health.
  • Chấn thương tâm lý từ việc mất đi người thân có thể có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tinh thần của một người.
  • placeholder

3. "chấn thương" (tổn thương cơ thể do tác động bên ngoài).

  • The car crash caused severe trauma to his leg.
  • Vụ tai nạn xe hơi gây ra chấn thương nghiêm trọng cho chân anh ấy.
  • She suffered a head trauma during the fall.
  • Cô ấy bị chấn thương đầu trong lúc ngã.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "trauma", việc hỏi "trauma nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.