trap nghĩa là gì trong tiếng Anh
trapnoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bẫy (một thiết bị được thiết kế để bắt giữ động vật).
- The hunter set up a trap in the forest to catch rabbits for dinner.
- Người săn đặt một cái bẫy trong rừng để bắt thỏ cho bữa tối.
- The farmer used a trap to catch the pesky raccoons that were raiding his crops.
- Người nông dân sử dụng một cái bẫy để bắt những con gấu mèo đang phá hoại mùa màng của mình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bẫy, mưu mẹo, cái bẫy (Kế hoạch khéo léo nhằm lừa gạt hoặc bắt ai đó làm hoặc nói điều họ không muốn).
- The detective set a trap to catch the thief by leaving a valuable item unattended.
- Thám tử đã đặt một cái bẫy để bắt tên trộm bằng cách để một vật có giá trị không được giám sát.
- The politician fell into a trap when he made an unintentional controversial statement during the interview.
- Chính trị gia đã rơi vào bẫy khi ông ta vô tình đưa ra một phát ngôn gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Bẫy, cái bẫy (Một tình huống không mong muốn mà khó có thể thoát ra).
- The hiker found himself in a trap when he got lost in the dense forest.
- Người đi bộ đường dài thấy mình bị kẹt trong một cái bẫy khi anh ta lạc vào khu rừng rậm rạp.
- Falling into debt can be a financial trap that is difficult to overcome.
- Rơi vào nợ nần có thể là một cái bẫy tài chính khó khăn để vượt qua.
placeholder
4. Xe ngựa hai bánh (loại xe nhẹ, kéo bởi ngựa). (một thiết bị hoặc cơ cấu được thiết kế để bắt con mồi).
- The farmer drove his trap to the market.
- Người nông dân lái xe ngựa (trap) của mình đến chợ.
- A shiny new trap stood in the stable.
- Một chiếc xe ngựa (trap) mới bóng loáng đứng trong chuồng.
placeholder
5. Miệng (cái để nói, ăn).
- His trap opened to speak, but no words came out.
- Miệng anh ta mở ra để nói, nhưng không thốt nên lời.
- Close your trap when you chew, please.
- Làm ơn ngậm miệng lại khi nhai.
placeholder
6. Bẫy (một thiết bị hoặc cấu trúc được thiết kế để bắt giữ động vật).
- The greyhound eagerly awaited its release from the trap, ready to sprint towards the finish line.
- Chú chó săn hăm hở chờ đợi được thả ra từ cái bẫy, sẵn sàng lao về phía đích.
- The trap swung open, and the greyhound bolted out, chasing the mechanical rabbit around the track.
- Cái bẫy mở ra, và chú chó săn lao ra, đuổi theo con thỏ máy quanh đường đua.
placeholder
7. Bẫy (một thiết bị hoặc tình huống được thiết kế để bắt hoặc lừa ai đó).
- Be careful not to hit your ball into the trap, as it will be difficult to recover.
- Hãy cẩn thận đừng để bóng của bạn rơi vào bẫy cát, vì sẽ rất khó để lấy lại.
- The golfer's shot landed in the sand trap, causing frustration and adding strokes to his score.
- Cú đánh của người chơi golf đã hạ cánh vào bẫy cát, gây ra sự thất vọng và tăng số gậy của anh ta.
placeholder
8. Bẫy (một cơ cấu hoặc thiết bị được thiết kế để bắt hoặc giữ động vật).
- The hunter set up a trap near the riverbank to catch the elusive beavers.
- Người săn đặt một cái bẫy gần bờ sông để bắt những con hải ly khó nắm bắt.
- The clever fox avoided the hidden trap and managed to escape from the hunters.
- Con cáo khôn ngoan tránh được cái bẫy ẩn giấu và thoát khỏi những người săn.
placeholder
9. Bẫy, mắc bẫy (dùng kế hoạch hoặc mưu mẹo để khiến ai đó làm hoặc nói điều gì đó; thành công trong việc này).
- The detective set a clever trap to catch the thief red-handed in the act.
- Thám tử đã đặt một cái bẫy khéo léo để bắt gặp tên trộm đang thực hiện hành vi phạm tội.
- Be cautious of online scams that aim to trap unsuspecting users into revealing personal information.
- Hãy cẩn thận với những trò lừa đảo trực tuyến nhằm mục đích bẫy người dùng không cảnh giác để lộ thông tin cá nhân.
placeholder
trapverb
1. bẫy (một thiết bị để bắt động vật)
- We set the trap near the rabbit hole.
- Chúng tôi đặt bẫy gần hang thỏ.
- The farmer used a trap for the mice.
- Người nông dân dùng bẫy để bắt chuột.
placeholder
2. bẫy (kế hoạch mưu mẹo để lừa ai đó, bắt giữ họ hoặc khiến họ làm hoặc nói điều họ không muốn)
- The police set a trap to catch the thief.
- Cảnh sát đã giăng bẫy để bắt tên trộm.
- He tried to trap me into admitting guilt.
- Anh ta cố gài bẫy tôi để tôi phải nhận tội.
placeholder
3. tình huống khó thoát ra
- I feel like I'm trapped in a dead-end job with no way out.
- Tôi cảm thấy như đang bị mắc kẹt trong công việc không có cơ hội thoát ra.
- She fell into the trap of credit card debt and couldn't escape.
- Cô ấy đã rơi vào bẫy nợ thẻ tín dụng và không thể thoát ra.
placeholder
4. Xe ngựa (phương tiện di chuyển nhẹ có hai bánh, được kéo bởi một con ngựa).
- He polished the trap before the show.
- Anh ấy đánh bóng chiếc xe ngựa trap trước buổi biểu diễn.
- The farmer used his trap to go to town.
- Người nông dân dùng xe trap của mình để đi ra thị trấn.
placeholder
5. miệng (phần của cơ thể dùng để ăn và nói)
- Don't trap harsh words; think first.
- Đừng thốt ra những lời cay nghiệt; hãy suy nghĩ trước.
- I trap my feelings instead of sharing.
- Tôi kìm nén cảm xúc của mình thay vì chia sẻ.
placeholder
6. lồng chó đua (một cái lồng mà một con chó săn được thả ra ở đầu cuộc đua)
- The handler will trap the greyhound before the race.
- Người huấn luyện sẽ nhốt con chó săn vào lồng trước cuộc đua.
- They trap the dogs simultaneously.
- Họ đồng thời nhốt các con chó vào lồng.
placeholder
7. bẫy (một khu vực nhỏ chứa cát trên sân golf)
- The golfer tried to avoid the trap.
- Người chơi golf cố gắng tránh bẫy cát.
- His ball landed right in the trap.
- Bóng của anh ấy rơi ngay vào bẫy cát.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "trap", việc hỏi "trap nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.