transparency nghĩa là gì trong tiếng Anh

transparencynoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Tính minh bạch, Tính trong suốt (Là tính chất của một vấn đề hoặc lập luận mà làm cho nó dễ dàng hiểu được).

  • The transparency of the company's financial statements allowed investors to easily understand its financial health.
  • Sự minh bạch của các báo cáo tài chính của công ty cho phép các nhà đầu tư dễ dàng hiểu được tình hình tài chính của nó.
  • The government's commitment to transparency ensured that citizens could easily comprehend its decision-making processes.
  • Cam kết về sự minh bạch của chính phủ đảm bảo rằng công dân có thể dễ dàng hiểu được quy trình ra quyết định của nó.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tính minh bạch, Tính trong suốt (Chất lượng cho phép nhìn xuyên qua, không che giấu hoặc không làm giả).

  • The transparency of the window allowed me to see the beautiful sunset from my room.
  • Độ trong suốt của cửa sổ cho phép tôi nhìn thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp từ phòng của mình.
  • The transparency of the water in the clear lake revealed the colorful fish swimming beneath.
  • Độ trong suốt của nước trong hồ trong xanh đã tiết lộ những con cá sặc sỡ đang bơi phía dưới.
  • placeholder

3. Trong suốt, Minh bạch (Hình ảnh in trên một tấm phim, thường được đặt trong một khung, có thể chiếu lên màn hình bằng cách chiếu sáng qua tấm phim; sự rõ ràng, không giấu giếm thông tin).

  • The presenter displayed a transparency of a graph to illustrate the data during the meeting.
  • Người thuyết trình đã hiển thị một bản trong suốt của biểu đồ để minh họa dữ liệu trong cuộc họp.
  • The teacher used a transparency of a map to explain the geography lesson to the students.
  • Giáo viên đã sử dụng một bản trong suốt của bản đồ để giải thích bài học địa lý cho học sinh.
  • placeholder

4. Minh bạch, Sự trong suốt (Tính chất cho phép người khác dễ dàng nhìn thấy sự thật).

  • The company's lack of transparency in their financial statements raised suspicions among investors.
  • Sự thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính của công ty đã làm dấy lên sự nghi ngờ trong số các nhà đầu tư.
  • The politician's promises lacked transparency, making it difficult for voters to trust their intentions.
  • Lời hứa của chính trị gia thiếu sự minh bạch, khiến cho cử tri khó có thể tin tưởng vào ý định của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "transparency", việc hỏi "transparency nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.