trade nghĩa là gì trong tiếng Anh

tradenoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thương mại, Giao dịch - Hoạt động mua bán hoặc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các cá nhân hoặc quốc gia.

  • International trade involves the exchange of goods and services between different countries.
  • Thương mại quốc tế bao gồm việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau.
  • The local market is thriving due to the trade of various products and services.
  • Thị trường địa phương đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc trao đổi các sản phẩm và dịch vụ đa dạng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thương mại [Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ].

  • Carpentry is a skilled trade.
  • Nghề mộc là một nghề đòi hỏi kỹ năng.
  • My father works in the construction trade.
  • Cha tôi làm trong ngành xây dựng.
  • placeholder

3. Nghề nghiệp, lĩnh vực kinh doanh (Là hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các cá nhân hoặc tổ chức).

  • The fashion trade involves designers, manufacturers, and retailers who are all part of the industry.
  • Ngành thời trang bao gồm các nhà thiết kế, nhà sản xuất và nhà bán lẻ, tất cả đều là một phần của ngành công nghiệp.
  • International trade refers to the exchange of goods and services between different countries.
  • Thương mại quốc tế đề cập đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thương mại (việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ).

  • The trade in our store has been booming lately, with a high demand for electronics.
  • Giao dịch trong cửa hàng của chúng tôi đã tăng vọt gần đây, với nhu cầu cao đối với các sản phẩm điện tử.
  • The company's trade in agricultural products has significantly increased over the past year.
  • Giao dịch của công ty trong sản phẩm nông nghiệp đã tăng đáng kể trong năm qua.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nghề thủ công, nghề kỹ thuật (Công việc đòi hỏi kỹ năng và đào tạo chuyên môn, thường liên quan đến việc làm bằng tay).

  • My uncle is a skilled carpenter, and he has been working in the trade for over 20 years.
  • Chú tôi là một thợ mộc lành nghề, và ông ấy đã làm việc trong nghề hơn 20 năm.
  • Many young people are now opting for a trade instead of pursuing a college degree.
  • Nhiều người trẻ hiện nay đang lựa chọn một nghề nghiệp thay vì theo đuổi bằng cấp đại học.
  • placeholder

tradeverb

1. buôn bán (mua và bán hàng hóa)

  • I trade my old video games for new ones at the local game store.
  • Tôi trao đổi những trò chơi video cũ của mình để đổi lấy những trò chơi mới tại cửa hàng game địa phương.
  • The farmers trade their crops for other goods at the weekly market.
  • Các nông dân trao đổi mùa vụ của họ để đổi lấy các hàng hóa khác tại chợ hàng tuần.
  • placeholder

2. Kinh doanh (hoạt động như một doanh nghiệp hoặc công ty)

  • Many small businesses trade in various goods and services to make a profit.
  • Nhiều doanh nghiệp nhỏ giao dịch các mặt hàng và dịch vụ khác nhau để thu lợi.
  • The company decided to trade in electronics and gadgets to attract more customers.
  • Công ty quyết định giao dịch các thiết bị điện tử và các tiện ích để thu hút thêm khách hàng.
  • placeholder

3. Giao dịch (mua bán hoặc mua và bán một cái gì đó trên sàn giao dịch chứng khoán)

  • I trade in stocks and bonds on the stock exchange.
  • Tôi giao dịch cổ phiếu và trái phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán.
  • My uncle likes to trade in foreign currencies.
  • Chú của tôi thích giao dịch ngoại tệ.
  • placeholder

4. Giao dịch (trao đổi một cái gì đó mà bạn có để đổi lấy cái mà người khác có).

  • I want to trade in my old phone for a newer model.
  • Tôi muốn đổi điện thoại cũ của mình lấy một phiên bản mới hơn.
  • We can trade in our books for store credit at the used bookstore.
  • Chúng ta có thể đổi sách cũ của mình lấy điểm tín dụng tại cửa hàng sách đã qua sử dụng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "trade", việc hỏi "trade nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.