toxic nghĩa là gì trong tiếng Anh

toxicadjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Độc hại (chứa chất độc; có hại do độc tố).

  • The toxic fumes from the factory were harmful to the workers' health.
  • Khí độc từ nhà máy gây hại cho sức khỏe của công nhân.
  • Be careful not to touch the toxic plant, as it can cause severe skin irritation.
  • Hãy cẩn thận không chạm vào cây độc, vì nó có thể gây kích ứng da nghiêm trọng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Độc hại (có hại, gây hậu quả nghiêm trọng cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính).

  • The bank's toxic assets led to its collapse.
  • Các tài sản độc hại của ngân hàng đã dẫn đến sự sụp đổ của nó.
  • These toxic investments threatened the entire financial system.
  • Những khoản đầu tư độc hại này đã đe dọa toàn bộ hệ thống tài chính.
  • placeholder

3. Độc hại, độc ác (có tính chất không lành mạnh, gây hại, đặc biệt trong cách một người thích kiểm soát và ảnh hưởng đến người khác một cách không trung thực).

  • Sarah's toxic behavior became evident when she manipulated her friends into doing things they didn't want to do.
  • Hành vi độc hại của Sarah trở nên rõ ràng khi cô ta thao túng bạn bè làm những điều họ không muốn làm.
  • The toxic boss created a hostile work environment by constantly belittling and undermining his employees.
  • Ông chủ độc hại tạo ra một môi trường làm việc thù địch bằng cách liên tục gièm pha và phủ nhận nhân viên của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "toxic", việc hỏi "toxic nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.