town nghĩa là gì trong tiếng Anh
townnoun
1. a1 IELTS <4.0 Thị trấn (một khu vực định cư lớn hơn làng nhưng nhỏ hơn thành phố, có nhiều nhà cửa, cửa hàng, nơi mọi người sinh sống và làm việc).
- I grew up in a small town where everyone knew each other and the local shops were bustling.
- Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ nơi mọi người biết mặt nhau và các cửa hàng địa phương luôn nhộn nhịp.
- Our town is known for its charming houses, vibrant shops, and friendly community atmosphere.
- Thị trấn của chúng tôi nổi tiếng với những ngôi nhà đẹp, cửa hàng sôi động, và không khí cộng đồng thân thiện.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Thị trấn (một đơn vị hành chính nhỏ hơn thành phố).
- The town gathered at the park for a community picnic, bringing together all the residents.
- Thị trấn tụ họp tại công viên để tổ chức một bữa picnic cộng đồng, quy tụ tất cả cư dân.
- The town's population grew rapidly, attracting new families and businesses to the area.
- Dân số của thị trấn tăng nhanh chóng, thu hút các gia đình và doanh nghiệp mới đến khu vực.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Thị trấn (khu vực tập trung chủ yếu các cửa hàng và doanh nghiệp).
- I love strolling through the town, exploring all the charming shops and businesses.
- Tôi thích đi dạo qua thị trấn, khám phá tất cả các cửa hàng và doanh nghiệp đáng yêu.
- The town's main street is bustling with activity, filled with a variety of shops and businesses.
- Phố chính của thị trấn nhộn nhịp với hoạt động, đầy ắp các loại cửa hàng và doanh nghiệp.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Thị trấn (một đơn vị hành chính nhỏ hơn thành phố, nơi cư dân sinh sống và làm việc).
- I grew up in a small town where everyone knew each other and it felt like family.
- Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ nơi mọi người biết nhau và cảm thấy như gia đình.
- After college, she moved to a bustling town to pursue her dream job in marketing.
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy chuyển đến một thị trấn nhộn nhịp để theo đuổi công việc mơ ước của mình trong lĩnh vực tiếp thị.
placeholder
5. Đô thị, thành phố (Cuộc sống ở các khu vực đông dân cư, phát triển về mặt kinh tế, văn hóa so với cuộc sống ở nông thôn).
- I prefer the hustle and bustle of town life over the tranquility of the countryside.
- Tôi thích sự nhộn nhịp của cuộc sống thành thị hơn là sự yên bình của nông thôn.
- Many people migrate from rural areas to towns seeking better job opportunities and amenities.
- Nhiều người di cư từ các khu vực nông thôn đến các thị trấn để tìm kiếm cơ hội việc làm và tiện ích tốt hơn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "town", việc hỏi "town nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.