tornado nghĩa là gì trong tiếng Anh

tornadonoun

1. Lốc xoáy (Một cơn bão mạnh với gió xoáy mạnh di chuyển theo hình tròn, thường kèm theo một đám mây dài hẹp dưới và rộng trên).

  • The tornado tore through the town, leaving a path of destruction in its wake.
  • Cơn lốc xoáy đã quét qua thị trấn, để lại một dấu vết hủy diệt phía sau.
  • We took shelter in the basement as the tornado approached, fearing for our safety.
  • Chúng tôi đã tìm chỗ trú ẩn trong tầng hầm khi cơn lốc xoáy đến gần, lo sợ cho sự an toàn của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tên một loại máy bay củ Anh (Một loại máy bay được Không quân Hoàng gia sử dụng cho đến năm 2019).

  • The Tornado, a versatile British military aircraft, served as both a fighter and a bomber for the Royal Air Force.
  • Tornado, một loại máy bay quân sự đa năng của Anh, đã phục vụ như một máy bay chiến đấu và máy bay ném bom cho Không quân Hoàng gia.
  • Until 2019, the Royal Air Force relied on the Tornado, a British military aircraft, for combat missions.
  • Cho đến năm 2019, Không quân Hoàng gia đã dựa vào Tornado, một loại máy bay quân sự của Anh, cho các nhiệm vụ chiến đấu.
  • placeholder

Tornadonoun

1. Lốc xoáy (một cơn bão dữ dội với gió mạnh di chuyển theo vòng tròn. Thường có một đám mây dài hẹp ở phía dưới hơn ở phía trên.)

  • The tornado tore through the town, destroying everything in its path.
  • Cơn lốc xoáy đã cắt qua thị trấn, phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.
  • A tornado warning was issued as dark clouds formed in the sky.
  • Một cảnh báo lốc xoáy đã được phát ra khi những đám mây đen hình thành trên bầu trời.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tornado", việc hỏi "tornado nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.