tool nghĩa là gì trong tiếng Anh

toolnoun

1. a2 IELTS <4.0 Dụng cụ (Các vật dụng như búa, tua vít, cưa, v.v., mà bạn cầm trên tay và sử dụng để chế tạo, sửa chữa vật dụng, v.v.).

  • My dad handed me a tool, a screwdriver, to help fix the loose cabinet handle.
  • Ba tôi đưa cho tôi một dụng cụ, một cái vít-tơ, để giúp sửa chữa tay nắm tủ lỏng lẻo.
  • The carpenter used a tool, a saw, to cut the wooden planks for the new bookshelf.
  • Thợ mộc đã sử dụng một dụng cụ, một cái cưa, để cắt các tấm gỗ cho kệ sách mới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Công cụ (vật dụng giúp bạn thực hiện công việc hoặc đạt được mục tiêu).

  • A calculator is an essential tool for accountants to perform complex calculations accurately.
  • Máy tính là công cụ không thể thiếu đối với kế toán viên để thực hiện các phép tính phức tạp một cách chính xác.
  • A paintbrush is a useful tool for artists to express their creativity on canvas.
  • Cọ vẽ là công cụ hữu ích cho họa sĩ để thể hiện sự sáng tạo của mình trên bức tranh.
  • placeholder

3. Công cụ (vật dụng được sử dụng để thực hiện một công việc nào đó), Dụng cụ (vật dụng hỗ trợ trong lao động, sản xuất).

  • She realized she had become a tool in her friend's manipulative schemes.
  • Cô ấy nhận ra mình đã trở thành công cụ trong những âm mưu lừa dối của bạn mình.
  • The corrupt politician saw his loyal followers as mere tools to further his own agenda.
  • Chính trị gia tham nhũng coi những người ủng hộ trung thành của mình chỉ là những công cụ để thúc đẩy mục tiêu của bản thân.
  • placeholder

4. Dương vật, chim, cu (những từ ngữ thông tục, suồng sã). (một cậu nhỏ)

  • He showed me his tool.
  • Anh ta cho tôi xem dương vật của anh ta.
  • Her tool was hidden.
  • Dương vật của cô ấy bị che giấu.
  • placeholder

toolverb

1. Lái xe (điều khiển xe cộ). (dụng cụ, thiết bị dùng để thực hiện một công việc nào đó).

  • Let's tool around town after dinner.
  • Tối nay ăn tối xong mình lượn lờ quanh thị trấn nhé.
  • They like to tool in their classic car.
  • Họ thích lái chiếc xe cổ của họ đi dạo.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tool", việc hỏi "tool nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.