to nghĩa là gì trong tiếng Anh
toadverb
1. đến (được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc thời gian mục tiêu)
- She walked quickly to the store to buy some groceries.
- Cô ấy đi nhanh đến cửa hàng để mua vài thực phẩm.
- The children ran happily to the park to play on the swings.
- Những đứa trẻ chạy vui vẻ đến công viên để chơi trên các cái xích đu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

toinfinitive marker
1. a1 IELTS <4.0 để (dùng để chỉ mục đích hoặc ý định)
- I went to the store to buy some groceries.
- Tôi đã đi đến cửa hàng để mua vài thực phẩm.
- She studied hard to pass her exams.
- Cô ấy học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 dẫn đến (được sử dụng để chỉ kết quả của một điều gì đó)
- She studied hard to achieve good grades in school.
- Cô ấy học hành chăm chỉ để đạt điểm cao ở trường.
- He worked out regularly to improve his physical fitness.
- Anh ấy tập thể dục đều đặn để cải thiện thể chất.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 để (dùng để chỉ nguyên nhân của một điều gì đó)
- She ate too much junk food, causing her to feel sick.
- Cô ấy ăn quá nhiều đồ ăn vặt, làm cho cô ấy cảm thấy đau bụng.
- The rainstorm was intense, leading to flooding in the streets.
- Cơn mưa lớn, dẫn đến lũ lụt trên đường phố.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 để (dùng để chỉ hành động mà bạn muốn hoặc được khuyến khích thực hiện)
- I need to finish my homework before bedtime.
- Tôi cần phải hoàn thành bài tập trước giờ đi ngủ.
- It is important to eat a balanced diet for good health.
- Việc ăn một chế độ ăn cân đối là quan trọng để có sức khỏe tốt.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 về (chỉ thông tin được biết hoặc báo cáo về người/vật cụ thể). (được sử dụng để chỉ điều gì đó đã biết hoặc được báo cáo về một người hoặc vật cụ thể)
- The cat is said to be very friendly.
- Người ta nói rằng con mèo rất thân thiện.
- She is known to enjoy long walks.
- Người ta biết rằng cô ấy thích đi bộ đường dài.
placeholder
6. a1 IELTS <4.0 thì (diễn tả hành động xảy ra ngay sau hành động khác).
- He ran to catch the bus.
- Anh ấy chạy để bắt xe buýt.
- She woke up to see the sunrise.
- Cô ấy thức dậy để ngắm bình minh.
placeholder
7. phải (dùng để chỉ ra rằng bạn phải hoặc nên làm điều gì đó)
- You need to brush your teeth before bed to maintain good oral hygiene.
- Bạn cần đánh răng trước khi đi ngủ để duy trì vệ sinh miệng tốt.
- Remember to drink plenty of water throughout the day to stay hydrated.
- Nhớ uống đủ nước suốt cả ngày để duy trì sự dẻo dai.
placeholder
topreposition
1. a1 IELTS <4.0 Đến, hướng tới (chỉ hướng đi, mục tiêu hướng đến).
- She walked to the park, enjoying the warm breeze and the sound of birds chirping.
- Cô ấy đi bộ đến công viên, thưởng thức làn gió ấm áp và tiếng chim hót.
- The children ran to their parents, excitedly sharing their accomplishments from the school day.
- Những đứa trẻ chạy đến bên cha mẹ, hào hứng chia sẻ những thành tựu của mình từ ngày học.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Đến, tới (chỉ mức độ, giới hạn của điều gì).
- I walked to the park to enjoy the fresh air and beautiful scenery.
- Tôi đã đi bộ đến công viên để thưởng thức không khí trong lành và cảnh đẹp.
- She studied hard to get good grades and make her parents proud.
- Cô ấy đã học hành chăm chỉ để đạt được điểm số cao và làm cho bố mẹ tự hào.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Tới, đến (hướng về phía, vị trí được nhắc đến từ một điểm khác).
- The store is to the left of the park, just a short walk away.
- Cửa hàng nằm bên trái công viên, chỉ cách một quãng đi bộ ngắn.
- The bus stop is to the right of the building, across the street.
- Trạm xe buýt nằm bên phải tòa nhà, qua đường.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Cho, đến (dùng để chỉ người hoặc vật nhận thứ gì đó).
- I gave my book to my friend.
- Tôi đã đưa quyển sách của mình cho bạn tôi.
- The teacher handed the assignment to the student.
- Giáo viên đã trao bài tập cho học sinh.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 đến (dùng để chỉ điểm cuối cùng hoặc giới hạn của một khoảng thời gian hoặc phạm vi)
- The shop operates from 9 am to 5 pm, so be sure to visit within those hours.
- Cửa hàng hoạt động từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, vì vậy hãy chắc chắn ghé thăm trong khoảng thời gian đó
- The project deadline is set to next Friday, so we need to finish it by then.
- Hạn chót của dự án được đặt vào thứ Sáu tuần tới, vì vậy chúng ta cần hoàn thành nó trước thời hạn đó.
placeholder
6. a1 IELTS <4.0 Trước khi bắt đầu (giải thích ngắn gọn về thời điểm hoặc khoảng thời gian trước khi một sự kiện, hoạt động nào đó xảy ra).
- The band warmed up to the concert.
- Ban nhạc khởi động trước buổi hòa nhạc.
- We ate dinner to the movie.
- Chúng tôi ăn tối trước khi xem phim.
placeholder
7. a1 IELTS <4.0 Đến (đạt tới một trạng thái cụ thể).
- She worked hard to achieve her dream of becoming a doctor.
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.
- The team trained diligently to win the championship.
- Đội đã tập luyện chăm chỉ để giành chức vô địch.
placeholder
8. a1 IELTS <4.0 Đến, cho, với, tới (dùng để chỉ người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi hành động).
- I gave my car keys to my sister so she could drive to the store.
- Tôi đã đưa chìa khóa xe cho em gái để cô ấy có thể lái xe đến cửa hàng.
- The teacher explained the lesson to the students to help them understand the concept.
- Giáo viên đã giải thích bài học cho học sinh để giúp họ hiểu về khái niệm.
placeholder
9. a1 IELTS <4.0 Đến, tới, cho, để, với, nhằm [dùng để chỉ sự kết nối hoặc mục đích giữa hai thứ].
- The handle is attached to the door.
- Cái tay nắm được gắn vào cửa.
- Glue sticks things to paper.
- Keo dán các vật vào giấy.
placeholder
10. a1 IELTS <4.0 Đến, tới, cho, với, để, nhằm (biểu thị mối quan hệ giữa người hoặc vật này với người hoặc vật khác).
- I gave a gift to my friend on her birthday to show my appreciation.
- Tôi đã tặng một món quà cho bạn của tôi vào ngày sinh nhật để thể hiện lòng biết ơn của mình.
- The cat jumped from the table to the floor, chasing after the toy mouse.
- Con mèo nhảy từ bàn xuống sàn, đuổi theo con chuột đồ chơi.
placeholder
11. a1 IELTS <4.0 Đến, hướng tới, liên quan đến (Chỉ hướng đi, mục đích hoặc mối liên hệ).
- I sent a letter to my friend, expressing my gratitude for their help.
- Tôi đã gửi một bức thư cho bạn của mình, bày tỏ lòng biết ơn vì sự giúp đỡ của họ.
- The teacher explained the concept to the students, making sure they understood it fully.
- Giáo viên đã giải thích khái niệm cho học sinh, đảm bảo rằng họ hiểu nó một cách đầy đủ.
placeholder
12. a1 IELTS <4.0 So với, tỉ lệ với (dùng để giới thiệu phần thứ hai của một sự so sánh hoặc tỉ lệ).
- The ratio of boys to girls in the class is 2 to 1, meaning there are twice as many boys.
- có gấp đôi số lượng nam.
- In comparison to last year's sales, our profits have increased by 20%.
- So với doanh số bán hàng của năm ngoái, lợi nhuận của chúng tôi đã tăng 20%.
placeholder
13. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đến, tới (dùng để chỉ số lượng hoặc tỷ lệ).
- The ratio is three to one.
- Tỉ lệ là ba trên một.
- Mix one part powder to two parts water.
- Trộn một phần bột với hai phần nước.
placeholder
14. b1 IELTS 4.0 - 5.0 to vinh danh, tôn vinh ai/cái gì.
- We raised a glass to his bravery.
- Chúng ta nâng ly để vinh danh sự dũng cảm của anh ấy.
- The statue was built to her memory.
- Bức tượng được xây dựng để tưởng nhớ cô ấy.
placeholder
15. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Để thể hiện thái độ hoặc phản ứng của ai đó với điều gì, "to" có thể được dịch sang tiếng Việt là : [để (chỉ mục đích), với (chỉ hướng đối tượng của thái độ hoặc phản ứng)].
- His indifference to my suggestion was disheartening.
- Sự thờ ơ của anh ấy đối với đề nghị của tôi thật đáng thất vọng.
- Her response to the news was one of disbelief.
- Phản ứng của cô ấy đối với tin tức là sự không tin.
placeholder
16. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Để biểu thị ý kiến hoặc cảm xúc của ai đó về điều gì : [để (dùng để chỉ mục đích), về (dùng để nói về ý kiến, cảm xúc)].
- That sounds good to me.
- Nghe có vẻ hay đối với tôi.
- This seems fair to everyone.
- Điều này có vẻ công bằng đối với mọi người.
placeholder
17. Trong khi, lúc đang - Được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời với hành động hoặc sự kiện khác.
- She listened to music to doing her homework.
- Cô ấy nghe nhạc trong khi làm bài tập về nhà.
- I ate lunch to watching the news.
- Tôi ăn trưa trong khi xem tin tức.
placeholder
18. Để - (dùng sau động từ chỉ sự di chuyển để biểu thị mục đích hoặc ý định cho điều gì).
- I went to the store to buy milk.
- Tôi đã đến cửa hàng để mua sữa.
- She walked to him to give flowers.
- Cô ấy bước đến chỗ anh ấy để tặng hoa.
placeholder