tin nghĩa là gì trong tiếng Anh

tinnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Lon thiếc (Hộp kim loại dùng để đựng thực phẩm).

  • I bought a tin of soup from the grocery store for dinner tonight.
  • Tôi đã mua một hộp thiếc súp từ cửa hàng tạp hóa cho bữa tối tối nay.
  • The tin of sardines was neatly stacked on the shelf, ready to be purchased.
  • Hộp thiếc sardine được xếp gọn gàng trên kệ, sẵn sàng để được mua.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Lon sơn (một loại bình kim loại hình trụ có nắp, dùng để đựng và bảo quản sơn, keo, v.v.).

  • I bought a tin of blue paint from the store to repaint my bedroom walls.
  • Tôi đã mua một hộp sơn màu xanh từ cửa hàng để sơn lại tường phòng ngủ của mình.
  • The tin of glue on the shelf was almost empty, so I needed to buy a new one.
  • Hộp keo trên kệ gần như đã cạn, vì vậy tôi cần mua một cái mới.
  • placeholder

3. Thiếc hoặc hộp thiếc (Kim loại được sử dụng để chứa thực phẩm).

  • She opened a tin of beans for dinner.
  • Cô ấy mở một hộp đậu để ăn tối.
  • The biscuits are kept in a tin.
  • Bánh quy được giữ trong hộp thiếc.
  • placeholder

4. Thiếc (một loại kim loại được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả việc làm vật liệu để chế tạo các hộp đựng thực phẩm).

  • I need to buy a new tin to bake my favorite cake in.
  • Tôi cần mua một cái thiếc mới để nướng bánh yêu thích của mình.
  • My grandmother always used a tin to roast the Thanksgiving turkey.
  • Bà tôi luôn sử dụng một cái thiếc để quay gà tây vào ngày Lễ Tạ ơn.
  • placeholder

5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thiếc (một nguyên tố hóa học, kim loại mềm màu trắng bạc, thường được trộn lẫn với các kim loại khác hoặc dùng để phủ lên chúng để ngăn chặn sự han gỉ).

  • Tin is a versatile chemical element that is commonly used to prevent other metals from rusting.
  • Thiếc là một nguyên tố hóa học đa năng thường được sử dụng để ngăn chặn các kim loại khác bị gỉ sét.
  • The soft and silver-white tin metal is often combined with other metals to create alloys.
  • Kim loại thiếc mềm và màu trắng bạc thường được kết hợp với các kim loại khác để tạo ra hợp kim.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tin", việc hỏi "tin nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.