think nghĩa là gì trong tiếng Anh

thinknoun

1. Nghĩ lại (xem xét lại ý kiến, kế hoạch của mình vì có thể đã sai lầm). 

  • I think you should reconsider your decision to quit your job without having another one lined up.
  • Tôi nghĩ bạn nên xem xét lại quyết định nghỉ việc mà không có công việc khác đã được sắp xếp.
  • She thinks I should apologize, but I don't believe I did anything wrong.
  • Cô ấy nghĩ tôi nên xin lỗi, nhưng tôi không nghĩ mình đã làm gì sai.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

thinkverb

1. a1 IELTS <4.0
Nghĩ [có ý kiến, quan điểm hoặc tin vào điều gì đó]. 

  • I think she is the most talented singer in the competition.
  • Tôi nghĩ cô ấy là ca sĩ tài năng nhất trong cuộc thi.
  • They think it's going to rain tomorrow, so they're bringing umbrellas.
  • Họ nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai, vì vậy họ mang theo ô.

2. a1 IELTS <4.0
Suy nghĩ (Sử dụng trí óc để xem xét điều gì đó, hình thành ý tưởng liên kết, cố gắng giải quyết vấn đề, v.v.). 

  • I need some time alone to think about my career options and make a decision.
  • Tôi cần một chút thời gian một mình để suy nghĩ về các lựa chọn nghề nghiệp của mình và đưa ra quyết định.
  • Whenever I face a difficult situation, I try to think of creative solutions to solve it.
  • Mỗi khi tôi đối mặt với một tình huống khó khăn, tôi cố gắng nghĩ ra các giải pháp sáng tạo để giải quyết nó.

3. a1 IELTS <4.0
Nghĩ (có ý tưởng, từ ngữ hoặc hình ảnh trong tâm trí). 

  • I often think about my family when I'm away from home.
  • Tôi thường nghĩ về gia đình mình khi tôi xa nhà.
  • She couldn't concentrate on the lecture because her mind kept wandering and thinking about other things.
  • Cô ấy không thể tập trung vào bài giảng vì tâm trí cứ lạc đi và nghĩ về những thứ khác.

4. a1 IELTS <4.0
Nghĩ (hình thành một ý tưởng về điều gì đó; tưởng tượng điều gì đó). 

  • I think we should go to the beach this weekend; it'll be a fun and relaxing outing.
  • Tôi nghĩ chúng ta nên đi biển vào cuối tuần này; nó sẽ là một chuyến đi vui vẻ và thư giãn.
  • Close your eyes and think of a peaceful place where you can escape from everyday stress.
  • Hãy nhắm mắt lại và nghĩ về một nơi yên bình nơi bạn có thể thoát khỏi căng thẳng hàng ngày.

5. a1 IELTS <4.0
Nghĩ là mong đợi.  

  • I think she will arrive on time for the meeting, based on her punctuality in the past.
  • Tôi nghĩ cô ấy sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp, dựa trên sự chính xác về thời gian của cô ấy trong quá khứ.
  • They think the new restaurant in town will be a great addition to the dining scene.
  • Họ nghĩ rằng nhà hàng mới trong thị trấn sẽ là một sự bổ sung tuyệt vời cho cảnh ăn uống.

6. Suy nghĩ (quá trình xem xét, cân nhắc về một vấn đề cụ thể). 

  • I think in a logical way when solving problems, considering all possible solutions.
  • Tôi suy nghĩ một cách logic khi giải quyết vấn đề, xem xét tất cả các giải pháp có thể.
  • She thinks in a creative manner, always coming up with innovative ideas for our projects.
  • Cô ấy suy nghĩ một cách sáng tạo, luôn đưa ra những ý tưởng đổi mới cho các dự án của chúng tôi.

7. Nghĩ là gì vậy?  

  • Why do you think I would be okay with you borrowing my car without asking?
  • Tại sao bạn lại nghĩ rằng tôi sẽ ổn khi bạn mượn xe của tôi mà không hỏi?
  • Can you believe she thinks she can just walk into my house without knocking?
  • Bạn có tin được không, cô ấy nghĩ rằng mình có thể chỉ bước vào nhà tôi mà không gõ cửa?

8. Tôi nghĩ là [dùng để làm cho điều bạn nói nghe có vẻ kém chắc chắn hoặc lịch sự hơn]. 

  • I think it would be better if we reschedule the meeting to a later time.
  • Tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu chúng ta lên lịch cuộc họp vào một thời gian muộn hơn.
  • Do you think you could possibly lend me a hand with this heavy box?
  • Bạn có nghĩ bạn có thể giúp tôi cái hộp nặng này không?

9. Dự định, có ý định (có kế hoạch hoặc ý định về việc gì đó). 

  • I think we should go to the beach tomorrow and have a picnic.
  • Tôi nghĩ chúng ta nên đi biển vào ngày mai và tổ chức một bữa picnic.
  • She thinks it's best to study for the exam tonight instead of going out.
  • Cô ấy nghĩ tốt nhất là nên học cho kỳ thi tối nay thay vì đi chơi.

10. Nghĩ (tưởng tượng hoặc nhớ lại một điều gì đó trong đầu). 

  • I can't think of her name right now, but it will come to me eventually.
  • Tôi không thể nhớ được tên của cô ấy lúc này, nhưng cuối cùng nó sẽ đến với tôi.
  • Whenever I see that movie, it makes me think of our family vacations.
  • Mỗi khi tôi xem bộ phim đó, nó làm tôi nhớ về những kỳ nghỉ gia đình của chúng tôi.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "think", việc hỏi "think nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.