THE nghĩa là gì trong tiếng Anh
THEothers
1. Giáo dục Đại học Times (Tạp chí đánh giá và xếp hạng các trường đại học trên thế giới).
- THE rankings are important for universities.
- Xếp hạng của THE rất quan trọng đối với các trường đại học.
- Many schools strive to improve their THE score.
- Nhiều trường cố gắng cải thiện điểm số THE của họ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

thedefinite article
1. a1 IELTS <4.0 Chỉ ai đó/cái gì đó đã được nhắc đến hoặc dễ dàng hiểu được (dùng để chỉ một sự việc, đối tượng cụ thể đã được nhắc đến trước đó hoặc rõ ràng, dễ hiểu trong ngữ cảnh)].
- I saw a dog in the park. The dog was chasing a ball.
- Tôi đã thấy một con chó trong công viên. Con chó đang đuổi theo một quả bóng.
- She bought a new car. The car is red and has leather seats.
- Cô ấy đã mua một chiếc xe mới. Chiếc xe màu đỏ và có ghế bọc da.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Duy nhất, duy nhất là (là cái gì đó duy nhất, bình thường hoặc rõ ràng trong loại của mình).
- The sun is the only star in our solar system that provides light and heat to Earth.
- Mặt trời là ngôi sao duy nhất trong hệ mặt trời của chúng ta cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho Trái Đất.
- The elephant is the largest land animal, making it the obvious choice for the circus act.
- Voi là động vật lớn nhất trên cạn, khiến nó trở thành lựa chọn rõ ràng cho màn trình diễn xiếc.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Chỉ định người hoặc vật cụ thể đang nói đến : [được sử dụng để chỉ định người hoặc vật cụ thể mà bạn đang nói đến].
- "Please pass me the salt," she said, pointing to the specific salt shaker on the table.
- "Làm ơn đưa cho tôi lọ muối," cô ấy nói, chỉ vào cái lọ muối cụ thể trên bàn.
- "I need to go to the store to buy the ingredients for the recipe," he explained.
- "Tôi cần phải đến cửa hàng để mua nguyên liệu cho công thức," anh ấy giải thích.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Loại (dùng để chỉ một vật nói chung, không phải một ví dụ cụ thể). (một cách dùng để chỉ một thứ một cách chung chung chứ không phải một ví dụ cụ thể).
- The dog is a loyal animal.
- Con chó là một loài vật trung thành.
- The lion is known as the king of the jungle.
- Sư tử được biết đến như là vua của rừng xanh.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Dùng với tính từ để chỉ một vật hoặc nhóm người được mô tả bởi tính từ đó : [cái, những cái, người, những người (được mô tả bởi tính từ)].
- The tall man in the corner is the one who won the lottery last night.
- Người đàn ông cao ở góc kia là người đã trúng số đêm qua.
- The red car parked outside is the fastest vehicle in our neighborhood.
- Chiếc xe màu đỏ đậu bên ngoài là phương tiện nhanh nhất trong khu phố của chúng ta.
placeholder
6. a1 IELTS <4.0 Gia đình, vợ chồng (Chỉ toàn bộ gia đình hoặc cặp vợ chồng khi sử dụng họ của họ).
- The Smiths, a friendly family, always host the best neighborhood barbecues during the summer.
- Gia đình Smith, một gia đình thân thiện, luôn tổ chức những bữa tiệc nướng ngoài trời tốt nhất trong khu phố vào mùa hè.
- We were invited to the Johnsons' housewarming party, where the whole family welcomed us warmly.
- Chúng tôi được mời đến bữa tiệc khánh thành nhà của gia đình Johnson, nơi cả gia đình đã chào đón chúng tôi một cách nồng hậu.
placeholder
7. a1 IELTS <4.0 Mỗi, mỗi lần (dùng để chỉ đơn vị đo lường với nghĩa 'mỗi', 'mỗi lần').
- The apples cost $2 the pound.
- Táo có giá 2 đô la một pound.
- I get paid $15 the hour.
- Tôi được trả 15 đô la một giờ.
placeholder
8. Đủ (vừa đủ cho một mục đích cụ thể). (một lượng cần thiết cho một mục đích cụ thể).
- We have the time to finish the project.
- Chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành dự án.
- She has the patience to teach young children.
- Cô ấy có đủ kiên nhẫn để dạy trẻ nhỏ.
placeholder
9. Hiện tại (thời gian hiện tại, thời điểm hiện tại).
- I can't believe it's already the end of the year, time flies so quickly!
- Tôi không thể tin được là đã cuối năm rồi, thời gian trôi qua thật nhanh!
- Let's focus on the task at hand and not worry about what happened in the past.
- Hãy tập trung vào nhiệm vụ hiện tại và không lo lắng về những gì đã xảy ra trong quá khứ.
placeholder
10. Nhấn mạnh để chỉ rằng người hoặc vật được đề cập đến là nổi tiếng hoặc quan trọng. : [cái, người, con... được biết đến; nổi tiếng; quan trọng (một cách nhấn mạnh để chỉ sự quan trọng, nổi bật của người hoặc vật đó)].
- The Mona Lisa, a masterpiece by Leonardo da Vinci, is considered one of the most famous paintings in the world.
- Bức Mona Lisa, một kiệt tác của Leonardo da Vinci, được coi là một trong những bức tranh nổi tiếng nhất thế giới.
- The Eiffel Tower, an iconic symbol of Paris, attracts millions of tourists every year.
- Tháp Eiffel, biểu tượng biểu tượng của Paris, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "THE", việc hỏi "THE nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.