territory nghĩa là gì trong tiếng Anh
territorynoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lãnh thổ (Khu vực đất đai dưới sự kiểm soát của một quốc gia hoặc lãnh đạo chính trị cụ thể).
- The disputed territory between the two countries has caused tension and conflict for decades.
- Lãnh thổ tranh chấp giữa hai quốc gia đã gây ra căng thẳng và xung đột trong nhiều thập kỷ.
- The military successfully reclaimed the lost territory from the enemy during the battle.
- Quân đội đã thành công trong việc giành lại lãnh thổ đã mất từ kẻ thù trong trận chiến.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lãnh thổ, vùng đất (Khu vực mà một người, nhóm người, động vật, v.v., coi là của riêng mình và bảo vệ chống lại những người khác cố gắng xâm nhập).
- The lion fiercely protects its territory from other predators who dare to encroach upon it.
- Con sư tử bảo vệ lãnh thổ của mình một cách dữ dội khỏi những kẻ săn mồi khác dám xâm phạm.
- The dog barks loudly to warn intruders that they are trespassing on its territory.
- Con chó sủa to để cảnh báo kẻ xâm nhập rằng họ đang đi vào lãnh thổ của nó.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khu vực, lĩnh vực (Một khu vực hoạt động cụ thể, đặc biệt là một khu vực quen thuộc/không quen thuộc hoặc trách nhiệm cụ thể của ai đó).
- As a new employee, I need to familiarize myself with the sales territory assigned to me.
- Là một nhân viên mới, tôi cần làm quen với khu vực bán hàng được giao cho mình.
- The marketing team is expanding its territory by targeting new markets in neighboring countries.
- Đội ngũ tiếp thị đang mở rộng khu vực của mình bằng cách nhắm đến các thị trường mới ở các quốc gia láng giềng.
placeholder
4. Lĩnh vực (Một khu vực, vùng đất của một thị trấn, quốc gia, v.v., mà ai đó có trách nhiệm trong công việc hoặc hoạt động khác).
- As a sales representative, my territory includes several states where I promote our products.
- Là một đại diện bán hàng, lĩnh vực của tôi bao gồm một số bang nơi tôi quảng bá sản phẩm của chúng tôi.
- The park ranger's territory covers a vast area of wilderness, ensuring the safety of both visitors and wildlife.
- Lĩnh vực của người kiểm lâm bao phủ một khu vực hoang dã rộng lớn, đảm bảo an toàn cho cả khách thăm quan và động vật hoang dã.
placeholder
5. Lãnh thổ, vùng đất (Khu vực đất đai được xác định dưới sự quản lý hoặc kiểm soát của một nhóm hoặc quốc gia).
- The national park is a protected territory, preserving the unique flora and fauna found there.
- Công viên quốc gia là một lãnh thổ được bảo vệ, bảo tồn các loài động thực vật độc đáo được tìm thấy ở đó.
- The indigenous tribe has lived on this territory for centuries, respecting and caring for the land.
- Bộ lạc bản địa đã sống trên lãnh thổ này hàng thế kỷ, tôn trọng và chăm sóc cho mảnh đất.
placeholder
6. Lãnh thổ (Một khu vực hoặc quốc gia thuộc về Hoa Kỳ, Úc hoặc Canada nhưng không phải là một bang hoặc tỉnh).
- Puerto Rico is a US territory, enjoying some benefits of statehood but not full representation in Congress.
- Puerto Rico là một lãnh thổ của Mỹ, hưởng một số lợi ích của việc là một bang nhưng không có đại diện đầy đủ trong Quốc hội.
- The Northern Territory in Australia is known for its vast landscapes and unique wildlife.
- Lãnh thổ phía Bắc ở Úc nổi tiếng với cảnh quan rộng lớn và động vật hoang dã độc đáo.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "territory", việc hỏi "territory nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.