tender nghĩa là gì trong tiếng Anh

tenderadjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Dịu dàng, nhẹ nhàng, âu yếm (Biểu thị sự ân cần, nhẹ nhàng và đầy tình cảm).

  • The mother's tender touch soothed her baby, lulling them into a peaceful sleep.
  • Bàn tay dịu dàng của người mẹ đã làm dịu em bé, ru họ vào giấc ngủ yên bình.
  • He spoke to her in a tender voice, assuring her that everything would be alright.
  • Anh ấy nói với cô ấy bằng giọng điệu dịu dàng, đảm bảo rằng mọi thứ sẽ ổn thỏa.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Mềm, dễ cắn và cắt qua.

  • The steak was so tender that it practically melted in my mouth with each bite.
  • Miếng bò steak mềm đến nỗi gần như tan chảy trong miệng với mỗi lần cắn.
  • The chef skillfully prepared the fish, resulting in a tender and flaky texture.
  • Đầu bếp đã chuẩn bị cá một cách khéo léo, tạo ra một kết cấu mềm và tơi.
  • placeholder

3. Đau nhức khi chạm vào.

  • Her bruised knee was tender to the touch, causing her to wince in pain.
  • Đầu gối bị bầm của cô ấy khi chạm vào thì đau nhức, khiến cô ta rùng mình vì đau.
  • The burn on his hand was still tender, making it difficult for him to hold anything.
  • Vết bỏng trên tay anh ấy vẫn còn nhức nhối, khiến anh ấy khó cầm nắm bất cứ thứ gì.
  • placeholder

4. Dễ tổn thương hoặc hỏng hóc.

  • Be careful with the delicate flowers in the garden, as their petals are tender and easily damaged.
  • Hãy cẩn thận với những bông hoa dễ tổn thương trong vườn, vì cánh hoa của chúng rất mềm mại và dễ bị hỏng.
  • The chef prepared a tender steak that melted in my mouth, showcasing his culinary skills.
  • Đầu bếp đã chuẩn bị một miếng bò mềm tan trong miệng, thể hiện kỹ năng ẩm thực của mình.
  • placeholder

tendernoun

1. Bảng dự thầu (một đề xuất chính thức cung cấp hàng hóa hoặc thực hiện công việc với giá đã nêu)

  • The company submitted a tender for the construction project, outlining their proposed price and timeline.
  • Công ty đã nộp một bản dự thầu cho dự án xây dựng, nêu rõ giá và thời gian đề xuất của họ.
  • The government issued a tender for the supply of office furniture to various departments.
  • Chính phủ đã phát hành một bản dự thầu cho việc cung cấp đồ nội thất văn phòng cho các bộ phận khác nhau.
  • placeholder

2. Xe đẩy (một loại xe được gắn vào đuôi máy hơi, chở nhiên liệu và nước).

  • The tender was filled with coal and water to keep the steam engine running smoothly.
  • Tender được lấp đầy than và nước để giữ cho động cơ hơi hoạt động mượt mà.
  • The engineer checked the tender to ensure there was enough fuel for the journey ahead.
  • Kỹ sư kiểm tra tender để đảm bảo có đủ nhiên liệu cho chuyến đi phía trước.
  • placeholder

3. thuyền chở người hoặc hàng hóa giữa tàu lớn và bờ đất

  • The tender carried passengers from the cruise ship to the shore for their day trip.
  • Thuyền nhỏ chở hành khách từ tàu du lịch đến bờ để đi chơi trong ngày.
  • The crew used the tender to transport supplies from the dock to the larger vessel.
  • Phi hành đoàn sử dụng thuyền nhỏ để vận chuyển hàng hóa từ bến đến tàu lớn.
  • placeholder

tenderverb

1. Đấu thầu (một hành động chính thức đề nghị cung cấp hàng hóa hoặc làm việc với giá đã nêu)

  • The company will tender for the construction project.
  • Công ty sẽ đấu thầu dự án xây dựng.
  • We decided to tender a bid for the contract.
  • Chúng tôi đã quyết định đấu thầu hợp đồng này.
  • placeholder

2. đề nghị hoặc đưa cái gì đó cho ai đó.

  • She tendered her resignation to the company after working there for ten years.
  • Cô ấy đã nộp đơn từ chức cho công ty sau khi làm việc ở đó trong mười năm.
  • The chef tendered a delicious meal to the guests at the dinner party.
  • Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách mời tại buổi tiệc tối.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tender", việc hỏi "tender nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.