target nghĩa là gì trong tiếng Anh

targetverb

1. mục tiêu (hành động nhắm mục tiêu tấn công hoặc chỉ trích vào ai đó/cái gì)

  • The protestors targeted the government's decision to raise taxes.
  • Các người biểu tình nhắm vào quyết định của chính phủ tăng thuế.
  • The hacker targeted the company's website with a cyber attack.
  • Hacker đã nhắm vào trang web của công ty bằng một cuộc tấn công mạng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. mục tiêu (cố gắng ảnh hưởng đến một nhóm người hoặc vật cụ thể)

  • The company's marketing team aims to target young adults with their new advertising campaign.
  • Nhóm tiếp thị của công ty đang nhắm đến đối tượng là thanh niên với chiến dịch quảng cáo mới của họ.
  • The government is targeting small businesses with tax incentives to stimulate economic growth.
  • Chính phủ đang nhắm đến doanh nghiệp nhỏ với các ưu đãi thuế để kích thích tăng trưởng kinh tế.
  • placeholder

targetnoun

1. a2 IELTS <4.0 Mục tiêu (Kết quả mà bạn cố gắng đạt được).

  • My target for this project is to increase sales by 10% within the next quarter.
  • Mục tiêu của tôi cho dự án này là tăng doanh số bán hàng lên 10% trong quý tới.
  • The team's target is to finish the construction of the building before the end of the year.
  • Mục tiêu của đội là hoàn thành việc xây dựng tòa nhà trước cuối năm.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mục tiêu, Đích ngắm (Một đối tượng, người hoặc địa điểm mà mọi người nhắm vào khi tấn công).

  • The archer aimed his bow at the target and released the arrow with precision.
  • Người bắn cung nhắm mục tiêu và thả mũi tên với sự chính xác.
  • The hackers identified their target as a high-profile government official and planned their attack.
  • Các hacker xác định mục tiêu của họ là một quan chức chính phủ cao cấp và lên kế hoạch tấn công.
  • placeholder

3. Mục tiêu (Đối tượng mà người ta luyện tập bắn vào, đặc biệt là tấm bảng tròn có vòng tròn).

  • The archers aimed their arrows at the target, trying to hit the center circle for maximum points.
  • Các cung thủ nhắm mũi tên vào mục tiêu, cố gắng bắn trúng vòng tròn ở giữa để đạt điểm cao nhất.
  • The shooting range had a variety of targets, including ones shaped like animals and traditional bullseyes.
  • Bãi bắn có nhiều loại mục tiêu khác nhau, bao gồm cả những cái hình dạng như động vật và các bia truyền thống.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "target", việc hỏi "target nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.