swipe nghĩa là gì trong tiếng Anh

swipenoun

1. đánh (hành động đánh hoặc cố đánh ai/cái gì bằng cử động rộng cong của cánh tay hoặc vật gì đó mà bạn đang cầm)

  • He took a swipe at the ball with his tennis racket.
  • Anh ta đánh mạnh vào quả bóng bằng cây vợt quần vợt của mình.
  • The cat made a swipe at the toy mouse.
  • Con mèo tấn công con chuột đồ chơi bằng một cú đánh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chê bai (hành động chỉ trích ai đó/cái gì đó)

  • She took a swipe at her coworker's presentation during the meeting.
  • Cô ấy đã chỉ trích bài thuyết trình của đồng nghiệp trong cuộc họp.
  • His constant swipes at the company's policies are getting tiresome.
  • Những lời chỉ trích liên tục về chính sách của công ty đang trở nên chán ngấy.
  • placeholder

swipeverb

1. Vung, tát, quẹt (Đánh hoặc cố gắng đánh ai đó/cái gì đó bằng tay hoặc vật gì đó bằng cách di chuyển cánh tay theo một đường cong rộng).

  • The cat swiped at the toy mouse, trying to catch it with its paw.
  • Con mèo vồ lấy con chuột đồ chơi, cố gắng bắt nó bằng bàn chân của mình.
  • He swiped his hand across the table, knocking over the stack of papers.
  • Anh ta vung tay qua bàn, làm đổ cả chồng giấy tờ.
  • placeholder

2. Trộm cắp (lấy đi một cách lén lút).

  • He swiped my phone when I wasn't looking, and now I can't find it anywhere.
  • Anh ta đã lấy trộm điện thoại của tôi khi tôi không chú ý, và giờ tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả.
  • The pickpocket swiftly swiped the wallet from the tourist's back pocket without being noticed.
  • Kẻ móc túi đã nhanh chóng lấy trộm ví từ túi sau của khách du lịch mà không bị ai phát hiện.
  • placeholder

3. Quẹt (đưa thẻ nhựa qua máy đọc thông tin trên thẻ).

  • I swiped my credit card at the store to pay for my groceries.
  • Tôi đã quẹt thẻ tín dụng của mình tại cửa hàng để thanh toán tiền mua sắm.
  • Don't forget to swipe your library card at the self-checkout machine to borrow books.
  • Đừng quên quẹt thẻ thư viện của bạn tại máy tự phục vụ để mượn sách.
  • placeholder

4. Vuốt (Hành động dùng ngón tay trượt nhanh trên màn hình thiết bị điện tử như điện thoại di động hoặc máy tính bảng để di chuyển văn bản, hình ảnh, v.v. hoặc đưa ra lệnh).

  • To view more photos, simply swipe left on your phone's screen.
  • Để xem thêm ảnh, chỉ cần vuốt sang trái trên màn hình điện thoại của bạn.
  • You can swipe right to delete unwanted messages from your inbox.
  • Bạn có thể vuốt sang phải để xóa tin nhắn không mong muốn khỏi hộp thư đến.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "swipe", việc hỏi "swipe nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.