swim nghĩa là gì trong tiếng Anh
swimnoun
1. bơi (một khoảng thời gian trong đó bạn bơi)
- I usually go for a morning swim before work to start my day off right.
- Tôi thường đi bơi vào buổi sáng trước khi đi làm để bắt đầu ngày của mình đúng cách.
- Let's take a quick swim in the pool before we head out for dinner.
- Hãy đi bơi nhanh trong hồ trước khi chúng ta ra ngoài ăn tối.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. bơi (liên quan hoặc được sử dụng để bơi)
- I need to buy a new pair of swim goggles for my upcoming swimming competition.
- Tôi cần mua một cặp kính bơi mới cho cuộc thi bơi sắp tới của mình.
- The swim coach recommended using a swim cap to reduce drag in the water.
- HLV bơi lội khuyên dùng mũ bơi để giảm lực cản trong nước.
placeholder
swimverb
1. a1 IELTS <4.0 Bơi lội (Di chuyển trong nước bằng cách vung tay và đạp chân, không chạm đáy).
- During summer, we often swim in the lake, enjoying the refreshing water and warm sun.
- Trong mùa hè, chúng tôi thường bơi ở hồ, thưởng thức nước mát và ánh nắng ấm áp.
- My little sister is learning how to swim in the pool, practicing her strokes every day.
- Em gái tôi đang học cách bơi ở hồ bơi, luyện tập các động tác mỗi ngày.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Bơi lội (hoạt động dành thời gian để bơi cho vui, giải trí).
- During summer vacations, we love to swim in the crystal-clear waters of the nearby lake.
- Trong kỳ nghỉ hè, chúng tôi thích bơi lội trong làn nước trong xanh của hồ gần đó.
- Let's go to the beach tomorrow and swim in the ocean, it will be so refreshing!
- Hãy đi đến bãi biển vào ngày mai và bơi lội ở đại dương, sẽ rất sảng khoái!
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Bơi lội (di chuyển qua hoặc trong nước).
- The children love to swim in the pool during the hot summer days.
- Bọn trẻ thích bơi lội ở hồ bơi trong những ngày hè nóng bức.
- Dolphins are known for their ability to swim gracefully through the ocean waters.
- Cá heo được biết đến với khả năng bơi lội uyển chuyển qua các vùng nước của đại dương.
placeholder
4. Bơi lội (hoạt động di chuyển hoặc lơ lửng trong nước hoặc chất lỏng khác).
- My eyes swim with tears after the sad movie.
- Mắt tôi ngấn lệ sau bộ phim buồn.
- The floor swims with water from the burst pipe.
- Sàn nhà lênh láng nước từ đường ống bị vỡ.
placeholder
5. Lảo đảo, choáng váng (cảm giác mất phương hướng, không vững, thường gặp khi ốm hoặc say rượu).
- After drinking too much, the room started to swim, making it difficult to walk straight.
- Sau khi uống quá nhiều, căn phòng bắt đầu quay cuồng, khiến tôi khó có thể đi thẳng được.
- When I have a fever, everything seems to swim before my eyes, making it hard to focus.
- Khi tôi bị sốt, mọi thứ dường như quay cuồng trước mắt tôi, khiến tôi khó tập trung.
placeholder
6. Choáng váng, chóng mặt (cảm giác bối rối, mọi thứ quay cuồng).
- After spinning on the amusement park ride, I felt dizzy and my head started to swim.
- Sau khi quay trên trò chơi ở công viên giải trí, tôi cảm thấy chóng mặt và đầu tôi bắt đầu quay cuồng.
- The intense heat made me feel lightheaded, causing the room to swim before my eyes.
- Cái nóng gay gắt khiến tôi cảm thấy nhẹ đầu, khiến căn phòng quay cuồng trước mắt tôi.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "swim", việc hỏi "swim nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.