swap nghĩa là gì trong tiếng Anh
swapnoun
1. đổi (hành động trao đổi một vật hoặc người khác)
- We did a swap of our old textbooks for new ones at the school book exchange.
- Chúng tôi đã đổi sách cũ của mình lấy sách mới tại sự trao đổi sách của trường.
- The swap of our seats at the concert allowed us to have a better view of the stage.
- Việc đổi chỗ ngồi tại buổi hòa nhạc đã giúp chúng tôi có cái nhìn tốt hơn về sân khấu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. sự trao đổi (hành động hoặc quá trình đổi lấy một vật hoặc người khác)
- We made a swap of our old textbooks for new ones at the school book exchange.
- Chúng tôi đã đổi sách cũ của mình lấy sách mới tại quầy trao đổi sách của trường.
- The swap of our seats at the concert allowed us to have a better view of the stage.
- Việc đổi chỗ ngồi tại buổi hòa nhạc giúp chúng tôi có cái nhìn tốt hơn về sân khấu.
placeholder
swapverb
1. Trao đổi (việc đưa một thứ cho người khác và nhận lại một thứ khác từ họ).
- Let's swap our books so we can read something different and share our favorite stories.
- Hãy đổi sách với nhau để chúng ta có thể đọc những cuốn mới và chia sẻ những câu chuyện yêu thích của mình.
- I'll swap my sandwich for your salad if you're tired of eating the same thing.
- Tôi sẽ đổi bánh mì sandwich của mình lấy salad của bạn nếu bạn mệt mỏi với việc ăn cùng một thứ.
placeholder
2. Trao đổi, đổi (việc trao đổi công việc, vị trí làm việc của người này cho người kia và ngược lại).
- During our lunch break, we decided to swap tasks so I could answer emails while she made phone calls.
- Trong giờ nghỉ trưa, chúng tôi quyết định đổi việc cho nhau để tôi có thể trả lời email trong khi cô ấy thực hiện các cuộc gọi điện thoại.
- The team members agreed to swap roles for a day to gain a better understanding of each other's responsibilities.
- Các thành viên trong nhóm đã đồng ý đổi vai trò cho nhau trong một ngày để hiểu rõ hơn về trách nhiệm của nhau.
placeholder
3. Trao đổi, đổi chác (việc thay thế một người hoặc vật bằng người hoặc vật khác).
- Let's swap seats so you can have a better view of the stage during the concert.
- Hãy đổi chỗ để bạn có thể nhìn thấy sân khấu tốt hơn trong buổi hòa nhạc.
- The teacher asked the students to swap their papers and grade each other's work.
- Giáo viên yêu cầu học sinh đổi bài kiểm tra của nhau và chấm điểm cho công việc của nhau.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "swap", việc hỏi "swap nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.