surround nghĩa là gì trong tiếng Anh
surroundnoun
1. Viền hoặc khu vực xung quanh mép của một vật, đặc biệt là khu vực được trang trí.
- The painting was framed with an elegant gold surround, enhancing its beauty and adding a touch of sophistication.
- Bức tranh được đóng khung bằng một viền vàng tinh tế, làm tăng vẻ đẹp và thêm một chút sang trọng.
- The garden was filled with a lush green surround, creating a peaceful and serene atmosphere.
- Khu vườn tràn ngập một không gian xanh mướt, tạo nên một bầu không khí yên bình và thanh thản.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

surroundverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 ở khắp mọi nơi xung quanh một vật/thể hoặc một người).
- The tall trees surround the peaceful lake, creating a serene and picturesque environment.
- Những cây cao vút bao quanh hồ nước yên bình, tạo nên một môi trường thanh bình và đẹp như tranh vẽ.
- The excited fans surround the stage, eagerly waiting for their favorite band to perform.
- Những người hâm mộ hào hứng bao quanh sân khấu, mong chờ màn trình diễn của ban nhạc yêu thích.
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bao vây, vây quanh (di chuyển vào vị trí xung quanh ai/cái gì, đặc biệt là để ngăn họ không thoát ra; di chuyển ai/cái gì vào vị trí theo cách này).
- The police surrounded the building, ensuring that the suspect had no chance of escaping.
- Cảnh sát bao vây tòa nhà, đảm bảo rằng nghi phạm không có cơ hội nào để trốn thoát.
- The hikers were surrounded by dense fog, making it difficult for them to find their way.
- Những người đi bộ đường dài bị bao quanh bởi sương mù dày đặc, khiến họ khó tìm đường đi.
placeholder
3. Bao quanh, vây quanh (được kết nối chặt chẽ với cái gì/ai đó từ mọi phía).
- The warm embrace of her family surrounded her, making her feel safe and loved.
- Vòng tay ấm áp của gia đình bao quanh cô ấy, khiến cô ấy cảm thấy an toàn và được yêu thương.
- The tall buildings surrounded the park, creating a peaceful oasis in the middle of the city.
- Những tòa nhà cao tầng bao quanh công viên, tạo nên một ốc đảo yên bình giữa lòng thành phố.
placeholder
4. lựa chọn để có những người hoặc vật cụ thể xung quanh bạn mọi lúc).
- The famous singer always surrounds herself with loyal friends who support her career.
- Nữ ca sĩ nổi tiếng luôn tự bao quanh mình bằng những người bạn trung thành ủng hộ sự nghiệp của cô ấy.
- The billionaire businessman surrounds himself with top executives to ensure his company's success.
- Doanh nhân tỷ phú tự bao quanh mình bằng những giám đốc hàng đầu để đảm bảo sự thành công của công ty.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "surround", việc hỏi "surround nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.