surge nghĩa là gì trong tiếng Anh

surgenoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sóng gió (một sự tăng đột ngột và mạnh mẽ của cảm xúc).

  • After hearing the good news, a surge of happiness washed over her.
  • Sau khi nghe tin tốt, một làn sóng hạnh phúc tràn ngập lên cô ấy.
  • The surge of anger he felt made him say things he later regretted.
  • Làn sóng giận dữ mà anh ấy cảm thấy đã khiến anh nói ra những điều sau này anh hối tiếc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sóng gió (một sự tăng đột ngột và mạnh mẽ về số lượng hoặc lượng của cái gì đó), Đợt tăng (một sự gia tăng nhanh chóng trong số lượng hoặc mức độ của cái gì đó).

  • The surge in COVID-19 cases overwhelmed the hospitals, leading to a shortage of beds.
  • Sự bùng phát của các ca COVID-19 đã làm cho các bệnh viện quá tải, dẫn đến tình trạng thiếu giường bệnh.
  • The sudden surge in online shopping caused delays in package deliveries during the holiday season.
  • Sự tăng đột ngột trong mua sắm trực tuyến đã gây ra sự chậm trễ trong việc giao hàng trong mùa lễ.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Đột biến, Sóng lớn (một sự di chuyển mạnh mẽ và đột ngột về phía trước hoặc lên cao).

  • The surge of adrenaline propelled the athlete forward, allowing him to break the world record.
  • Sự bùng nổ của adrenaline đã đẩy vận động viên tiến lên phía trước, giúp anh ấy phá vỡ kỷ lục thế giới.
  • The stock market experienced a sudden surge, causing prices to skyrocket and investors to rejoice.
  • Thị trường chứng khoán đã trải qua một đợt tăng đột ngột, khiến giá cả tăng vọt và nhà đầu tư hân hoan.
  • placeholder

4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sự tăng đột biến về lượng điện chảy qua hệ thống.

  • The surge in power caused the lights to flicker and the appliances to malfunction.
  • Sự tăng đột ngột về năng lượng đã khiến đèn nhấp nháy và các thiết bị gia dụng hoạt động không ổn định.
  • A sudden surge of electricity overloaded the circuit, resulting in a blackout.
  • Một cơn gió điện đột ngột đã làm quá tải mạch, dẫn đến mất điện.
  • placeholder

surgeverb

1. Sự tăng đột ngột và mạnh mẽ theo một hướng cụ thể.

  • The waves surged against the shore, crashing with great force.
  • Những con sóng đánh vào bờ biển với sức mạnh lớn.
  • The crowd surged forward as the gates opened.
  • Đám đông đẩy mạnh về phía trước khi cổng mở.
  • placeholder

2. Sự trào dâng (điền cảm xúc mạnh vào ai đó)

  • The surge of excitement filled her as she opened the gift.
  • Cảm giác hồi hộp tràn ngập cô khi cô mở món quà.
  • A surge of pride washed over him as he watched his daughter graduate.
  • Một cảm giác tự hào tràn ngập anh khi anh nhìn thấy con gái tốt nghiệp.
  • placeholder

3. Tăng đột ngột.

  • The demand for hand sanitizer surged during the pandemic.
  • Nhu cầu về nước rửa tay tăng vọt trong thời đại đại dịch.
  • Sales of electric cars surged as gas prices rose.
  • Do giá xăng tăng, doanh số bán xe điện tăng vọt.
  • placeholder

4. tăng đột ngột (tăng mạnh mẽ một cách bất ngờ)

  • The demand for face masks surged during the pandemic.
  • Yêu cầu về khẩu trang tăng vọt trong thời đại đại dịch.
  • Sales of hand sanitizers surged as people prioritized hygiene.
  • Doanh số bán hàng sát khuẩn tăng vọt khi mọi người ưu tiên vệ sinh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "surge", việc hỏi "surge nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.