supply nghĩa là gì trong tiếng Anh

supplynoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cung cấp (số lượng của một cái gì đó được cung cấp hoặc có sẵn để sử dụng).

  • The grocery store has a limited supply of fresh produce, so it's best to shop early.
  • Cửa hàng tạp hóa có một lượng hạn chế nguồn cung cấp thực phẩm tươi, vì vậy tốt nhất là nên đi mua sớm.
  • The hospital is struggling to meet the high demand for medical supplies during the pandemic.
  • Bệnh viện đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cao đối với vật tư y tế trong đại dịch.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nhu yếu phẩm, hàng hóa cần thiết (Các mặt hàng như thực phẩm, thuốc men, nhiên liệu, v.v., mà một nhóm người, ví dụ như quân đội hoặc đoàn thám hiểm, cần).

  • The army's supply of ammunition was running low, causing concern among the soldiers.
  • Lượng đạn dược của quân đội đang cạn kiệt, gây ra sự lo lắng cho các binh sĩ.
  • The expedition's supply of fresh water was crucial for their survival in the desert.
  • Lượng nước ngọt của đoàn thám hiểm là yếu tố quan trọng cho sự sống còn của họ trong sa mạc.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cung cấp (Hành động cung ứng, cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ).

  • The supply of food to the remote village was crucial during the humanitarian mission.
  • Việc cung cấp thực phẩm cho làng xa xôi là rất quan trọng trong sứ mệnh nhân đạo.
  • The company's efficient supply chain ensured timely delivery of products to customers.
  • Chuỗi cung ứng hiệu quả của công ty đảm bảo việc giao hàng kịp thời cho khách hàng.
  • placeholder

supplyverb

1. Cung cấp (cung ứng hàng hóa, dịch vụ mà ai đó cần hoặc muốn, đặc biệt là với số lượng lớn).

  • The supermarket supplies fresh fruits and vegetables to meet the community's dietary needs.
  • Siêu thị cung cấp rau củ và hoa quả tươi để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cộng đồng.
  • The company supplies its employees with laptops to enhance productivity and efficiency.
  • Công ty cung cấp laptop cho nhân viên để nâng cao hiệu suất và hiệu quả công việc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "supply", việc hỏi "supply nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.