suit nghĩa là gì trong tiếng Anh

suitnoun

1. a2  IELTS <4.0   Bộ vest (Bộ quần áo bao gồm áo vest và quần hoặc váy cùng chất liệu). 

  • He wore a stylish suit to the wedding, consisting of a matching jacket and trousers.
  • Anh ấy mặc một bộ vest đẹp mắt đến đám cưới, bao gồm một chiếc áo khoác và quần dài.
  • The businesswoman looked professional in her navy blue suit, complete with a skirt and blazer.
  • Nữ doanh nhân trông chuyên nghiệp trong bộ vest màu xanh navy của mình, kèm theo một chiếc váy và áo khoác.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1  IELTS 4.0 - 5.0   Bộ đồ (một bộ trang phục được mặc cho một hoạt động cụ thể). 

  • He wore a sleek black suit to the wedding, looking sharp and elegant.
  • Anh diện bộ vest đen bóng bẩy đến dự đám cưới, trông sắc sảo và lịch lãm.
  • The scuba diver put on his wetsuit before diving into the deep blue sea.
  • Người thợ lặn mặc bộ đồ lặn trước khi lặn xuống vùng biển xanh thẳm.
  • placeholder

3.  Chất (một trong bốn nhóm bài trong bộ bài tú lơ khơ). 

  • In poker, each player hopes for a strong suit to win.
  • Trong poker, mỗi người chơi hy vọng có một chất bài mạnh để thắng.
  • My favorite suit in cards is hearts.
  • Chất bài yêu thích của tôi là bích.
  • placeholder

4.  Vụ kiện, Đơn kiện (Một yêu cầu hoặc khiếu nại mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể đưa ra tại tòa án). 

  • John filed a suit against his former employer for wrongful termination and sought compensation.
  • John đã đệ đơn kiện chống lại người sếp cũ của mình vì sa thải không công và yêu cầu bồi thường.
  • The company faced a suit from a customer who claimed their product caused injury.
  • Công ty đối diện với một vụ kiện từ một khách hàng tuyên bố sản phẩm của họ gây ra thương tích.
  • placeholder

5.  Người quản lý (một người có công việc quan trọng như là quản lý trong công ty hoặc tổ chức, đặc biệt là người làm việc chủ yếu với các vấn đề tài chính hoặc có nhiều ảnh hưởng). 

  • The suit in charge of the company's finances made strategic decisions to maximize profits.
  • Người quản lý tài chính của công ty đã đưa ra các quyết định chiến lược để tối đa hóa lợi nhuận.
  • As a high-ranking suit, he had the authority to make crucial decisions that impacted the entire organization.
  • Là một người quản lý cấp cao, anh ta có quyền lực để đưa ra các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức.
  • placeholder

6.  chất bài (trong trò chơi bài, chất bài là một trong các nhóm bài có cùng biểu tượng hoặc màu sắc). 

  • In the game of poker, you must suit your card to the same suit that was just played.
  • Trong trò chơi poker, bạn phải đánh lá bài của mình theo cùng một chất bài vừa được đánh.
  • When playing a game of bridge, it is important to suit your card to the previous suit.
  • Khi chơi trò chơi bài bridge, quan trọng là phải đánh lá bài của mình theo chất bài trước đó.
  • placeholder

7.  Phù hợp, Theo gương (Hành động hoặc cư xử theo cách mà người khác vừa làm). 

  • After seeing his friend jump off the cliff, John decided to suit and follow suit.
  • Sau khi thấy bạn nhảy xuống vách đá, John quyết định làm theo và nhảy theo.
  • When the teacher stood up, all the students had to suit and stand up as well.
  • Khi giáo viên đứng dậy, tất cả học sinh phải làm theo và đứng dậy.
  • placeholder

suitverb

1.  Phù hợp (thích hợp hoặc hữu ích cho ai đó). 

  • The new schedule will suit my availability for the meeting.
  • Lịch trình mới phù hợp với sự sẵn có của mọi người.
  • This restaurant will suit your dietary preferences with its diverse menu.
  • Địa điểm này hoàn toàn đáp ứng nhu cầu của chúng tôi.
  • placeholder

2.  Hợp (một bộ trang phục làm bạn trở nên hấp dẫn). 

  • The blue dress suit you, it really brings out your eyes.
  • Chiếc váy đó thực sự hợp với bạn; nó làm nổi bật những điểm đẹp nhất của bạn.
  • I think a shorter haircut would suit you better.
  • Kiểu tóc mới hợp với anh ấy một cách hoàn hảo.
  • placeholder

3.  Phù hợp (đúng hoặc tốt cho ai đó/cái gì đó)  

  • The new job will suit her well because it aligns with her skills and interests.
  • Công việc mới sẽ phù hợp với cô ấy vì nó phù hợp với kỹ năng và sở thích của cô ấy.
  • This dress will suit you perfectly for the wedding, it's the right color and style.
  • Chiếc váy này sẽ phù hợp với bạn hoàn hảo cho đám cưới, nó có màu sắc và kiểu dáng phù hợp.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "suit", việc hỏi "suit nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.