subdued nghĩa là gì trong tiếng Anh

subduedadjective

1. Kìm nén, ức chế (biểu hiện cảm xúc hoặc hành vi không được bộc lộ một cách tự do; có thể không vui).

  • After the accident, she became subdued, rarely speaking and always wearing a sad expression.
  • Sau tai nạn, cô trở nên rất im lặng, hiếm khi nói chuyện và luôn mang một biểu hiện buồn bã.
  • The once lively party was now subdued, with guests whispering and avoiding eye contact.
  • Bữa tiệc trước đây rất sôi động giờ đã trở nên im lặng, với khách mời thì thầm và tránh ánh mắt.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. không rực rỡ, không sáng chói (mô tả màu sắc hoặc ánh sáng không quá chói lọi, dễ nhìn).

  • The subdued lighting in the restaurant created a cozy and intimate atmosphere.
  • Ánh sáng tối tăm trong nhà hàng tạo ra một không gian ấm cúng và gần gũi.
  • Her subdued outfit consisted of neutral colors, blending seamlessly with the autumn landscape.
  • Bộ trang phục tối tăm của cô gồm các màu trung tính, hòa quyện hoàn hảo với cảnh quan mùa thu.
  • placeholder

3. Dịu dàng, kín đáo (âm thanh không quá lớn, nhẹ nhàng).

  • The music at the restaurant was subdued, allowing for a peaceful and relaxed dining experience.
  • Âm nhạc tại nhà hàng được làm dịu, tạo điều kiện cho một trải nghiệm ăn uống yên bình và thư giãn.
  • The teacher's subdued voice helped the students focus during the quiet reading time in class.
  • Giọng nói dịu dàng của giáo viên giúp học sinh tập trung trong thời gian đọc sách yên tĩnh ở lớp học.
  • placeholder

4. Yên tĩnh, không sôi nổi; với không nhiều hoạt động.

  • The small town's streets were subdued, with only a few people walking around.
  • Các con phố của thị trấn nhỏ đều yên tĩnh, chỉ có vài người đi bộ.
  • The subdued atmosphere in the library made it a perfect place for studying in peace.
  • Bầu không khí yên tĩnh trong thư viện khiến nó trở thành nơi lý tưởng để học tập trong yên bình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "subdued", việc hỏi "subdued nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.