streak nghĩa là gì trong tiếng Anh

streaknoun

1. Vệt, Dải - Dấu dài và mảnh trên bề mặt có màu sắc khác biệt.

  • The artist painted a vibrant red streak across the canvas, adding a bold contrast to the painting.
  • Nghệ sĩ đã vẽ một dải màu đỏ rực rỡ trên bức tranh, tạo ra sự tương phản mạnh mẽ.
  • A streak of sunlight broke through the clouds, illuminating the dark room with a warm glow.
  • Một tia nắng xuyên qua lớp mây, chiếu sáng căn phòng tối bằng ánh sáng ấm áp.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tính cách, đặc điểm (một phần tính cách của một người, đặc biệt là phần không dễ chịu).

  • His stubborn streak often caused conflicts with others, as he refused to compromise on anything.
  • Tính cứng đầu của anh ấy thường gây xung đột với người khác, vì anh ấy từ chối thỏa hiệp trong mọi việc.
  • She had a competitive streak that drove her to always strive for success, no matter the cost.
  • Cô ấy có một tính cạnh tranh mạnh mẽ khiến cô luôn cố gắng đạt được thành công, bất kể chi phí là gì.
  • placeholder

3. Chuỗi thắng hoặc thua liên tiếp (một loạt các sự kiện thành công hoặc thất bại, đặc biệt trong thể thao hoặc cờ bạc).

  • The basketball team is on a winning streak, having won their last five games in a row.
  • Đội bóng rổ đang trên một chuỗi trận thắng, đã thắng 5 trận liên tiếp gần đây.
  • After a long losing streak, the gambler finally hit a lucky streak and won big.
  • Sau một chuỗi trận thua dài, người chơi cá cược cuối cùng đã trúng một chuỗi may mắn và thắng lớn.
  • placeholder

streakverb

1. vằn (đánh dấu hoặc phủ lên cái gì đó bằng vằn)

  • The kids streaked the wall with colorful paint during their art project.
  • Những đứa trẻ đã vẽ trên tường với sơn màu sắc trong dự án nghệ thuật của họ.
  • The rain streaked the windows, leaving behind a pattern of water droplets.
  • Mưa đã làm vết nước trên cửa sổ, để lại một mẫu vết nước.
  • placeholder

2. Chạy nhanh theo hướng cụ thể.

  • The car streaked down the highway, leaving a trail of dust behind.
  • Chiếc xe lao xuống đường cao tốc, để lại dải bụi phía sau.
  • The shooting star streaked across the night sky, dazzling onlookers below.
  • Sao băng lao qua bầu trời đêm, làm cho những người nhìn từ dưới trở nên sửng sốt.
  • placeholder

3. Chạy khỏa thân (hành động chạy qua nơi công cộng mà không mặc quần áo nhằm thu hút sự chú ý).

  • The college students decided to streak through the campus quad for a dare.
  • Các sinh viên đại học quyết định chạy khỏa thân qua quảng trường trường học vì một thách thức.
  • He streaked through the park as a prank, causing quite a commotion.
  • Anh ta chạy khỏa thân qua công viên như một trò đùa, gây ra một cuộc hỗn loạn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "streak", việc hỏi "streak nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.