stomach nghĩa là gì trong tiếng Anh

stomachnoun

1. Dạ dày [cơ quan trong cơ thể, nơi thức ăn được chuyển đến khi bạn ăn].

  • The stomach is responsible for breaking down food into smaller pieces through the process of digestion.
  • Dạ dày chịu trách nhiệm phân hủy thức ăn thành các mảnh nhỏ thông qua quá trình tiêu hóa.
  • When you eat, the food travels down the esophagus and into the stomach for further processing.
  • Khi bạn ăn, thức ăn đi xuống thực quản và vào dạ dày để được xử lý tiếp.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Dạ dày (cơ quan tiêu hóa), bụng (phần trước của cơ thể dưới ngực).

  • She placed her hand on her stomach, feeling the warmth radiating from within.
  • Cô đặt tay lên bụng, cảm nhận sự ấm áp tỏa ra từ bên trong.
  • The boxer took a hard blow to the stomach, causing him to double over in pain.
  • Vận động viên quyền Anh nhận một cú đánh mạnh vào bụng, khiến anh ta uốn cong vì đau đớn.
  • placeholder

3. Dạ dày [cơ quan tiêu hóa trong cơ thể].

  • I stomach broccoli, it tastes bad.
  • Tôi không thích ăn bông cải xanh, nó có vị dở.
  • She stomachs spicy peppers, they burn.
  • Cô ấy không thích ăn ớt cay, chúng rất rát.
  • placeholder

4. Chịu đựng, cam chịu (chấp nhận và đối mặt với khó khăn, không lùi bước trước thử thách).

  • I just don't stomach lying to my friends.
  • Tôi không thể chịu được việc nói dối bạn bè.
  • He couldn't stomach betraying his own brother.
  • Anh ấy không thể chịu được việc phản bội anh trai mình.
  • placeholder

5. Cảm thấy rất tức giận hoặc lo lắng.

  • When I heard the news, a knot formed in my stomach, and I couldn't stop worrying.
  • Khi tôi nghe tin tức, một nút thắt hình thành trong dạ dày của tôi, và tôi không thể ngừng lo lắng.
  • His rude comment made me feel a surge of anger in the pit of my stomach.
  • Bình luận thô lỗ của anh ta khiến tôi cảm thấy một cơn giận dữ trong lòng dạ dày.
  • placeholder

6. Cảm giác muốn nôn (Cảm giác bạn muốn ói).

  • The rocking boat gave me stomach.
  • Con thuyền lắc lư khiến tôi muốn nôn.
  • I have stomach from the bad milk.
  • Tôi muốn nôn vì sữa bị hỏng.
  • placeholder

stomachverb

1. thích (đồng ý và thích thú với điều gì đó; thích được ở bên cạnh một người)

  • I can't stomach the thought of eating raw fish, it just doesn't appeal to me.
  • Tôi không thể chịu được suy nghĩ về việc ăn cá sống, nó không hấp dẫn với tôi.
  • I don't think I can stomach another horror movie, they always give me nightmares.
  • Tôi không nghĩ rằng tôi có thể chịu được một bộ phim kinh dị nữa, chúng luôn khiến tôi mơ mộng ác.
  • placeholder

2. dạ dày (có thể ăn mà không cảm thấy buồn nôn)

  • I can stomach spicy food now.
  • Bây giờ tôi có thể ăn được đồ ăn cay rồi.
  • She cannot stomach seafood at all.
  • Cô ấy hoàn toàn không ăn được hải sản.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "stomach", việc hỏi "stomach nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.