stock nghĩa là gì trong tiếng Anh
stocknoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hàng tồn kho (Hàng hóa được lưu trữ sẵn có để bán trong cửa hàng).
- The grocery store has a wide stock of fresh fruits and vegetables for customers to choose from.
- Cửa hàng tạp hóa có một kho hàng rộng lớn của trái cây và rau củ tươi cho khách hàng lựa chọn.
- The clothing boutique always keeps a stylish stock of trendy outfits to attract fashion-conscious shoppers.
- Cửa hàng thời trang luôn giữ một kho hàng thời trang đẹp mắt của trang phục mới nhất để thu hút những người mua sành điệu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hàng tồn kho, dự trữ (Lượng hàng hóa, nguyên liệu được lưu trữ và sẵn sàng sử dụng).
- The grocery store has a large stock of fresh produce available for customers to purchase.
- Cửa hàng tạp hóa có một kho hàng lớn của sản phẩm tươi sạch để khách hàng mua.
- The library has a vast stock of books that can be borrowed by library cardholders.
- Thư viện có một kho sách rộng lớn mà người có thẻ thư viện có thể mượn.
placeholder
3. Cổ phiếu (Giá trị của các phần vốn trong một công ty đã được bán).
- The company's stock value rose after the positive earnings report.
- Giá trị cổ phiếu của công ty đã tăng sau báo cáo lợi nhuận tích cực.
- He invested his savings in company stock.
- Anh ấy đã đầu tư tiền tiết kiệm của mình vào cổ phiếu công ty.
placeholder
4. Cổ phiếu (Một loại chứng khoán biểu thị quyền sở hữu một phần của người nắm giữ trong một công ty hoặc doanh nghiệp).
- John decided to invest in Apple stock, purchasing 100 shares of the company.
- John quyết định đầu tư vào cổ phiếu của Apple, mua 100 cổ phiếu của công ty.
- The stock market crashed, causing many investors to lose a significant portion of their stock value.
- Thị trường chứng khoán sụt giảm, làm cho nhiều nhà đầu tư mất một phần đáng kể giá trị cổ phiếu của họ.
placeholder
5. Trái phiếu (Tiền được cho chính phủ vay với lãi suất cố định; tài liệu chính thức ghi lại chi tiết về khoản vay này).
- She invested her savings in government stock.
- Cô ấy đầu tư tiền tiết kiệm của mình vào trái phiếu chính phủ.
- The stock provides a safe, fixed income.
- Trái phiếu này mang lại một nguồn thu nhập cố định, an toàn.
placeholder
6. Gia súc (Động vật được nuôi trong nông trại như bò, cừu... với mục đích lấy thịt, lông, vv.)
- The farmer's stock of cows and sheep provides a steady supply of meat and wool.
- Bộ sưu tập của người nông dân gồm bò và cừu cung cấp một nguồn cung cấp ổn định của thịt và len.
- They raise stock on the farm, including cows and sheep, for their valuable resources.
- Họ nuôi gia súc trên trang trại, bao gồm bò và cừu, vì các nguồn tài nguyên quý giá của chúng.
placeholder
7. Dòng dõi, Gốc gác (Loại hình gia đình hoặc tổ tiên được đề cập).
- The royal family's stock can be traced back to centuries of noble ancestors.
- Gia phả hoàng gia có thể được truy vết trở lại hàng trăm năm của các tổ tiên quý tộc.
- The historian studied the stock of the ancient civilization, examining their lineage and heritage.
- Nhà sử học nghiên cứu về dòng dõi của nền văn minh cổ đại, khám phá về dòng họ và di sản của họ.
placeholder
8. Nước dùng, Nước lèo (Là loại nước được chế biến bằng cách hầm xương, thịt,... trong nước, dùng để nấu súp và các loại sốt).
- I always use homemade stock as a base for my delicious homemade chicken noodle soup.
- Tôi luôn sử dụng nước lèo tự làm làm cơ sở cho mì gà tự làm ngon của tôi.
- The chef simmered the beef bones for hours to create a rich and flavorful stock.
- Đầu bếp đã ninh xương bò trong vài giờ để tạo ra một nước lèo đậm đà và thơm ngon.
placeholder
9. Cái cùm (Một dụng cụ trừng phạt bằng gỗ có lỗ để chân, được sử dụng trong quá khứ để khống chế và giam giữ tội phạm ở nơi công cộng).
- The guilty thief was placed in the stock for public shaming.
- Tên trộm có tội bị cùm chân vào cùm gỗ để bêu riếu trước công chúng.
- Villagers threw rotten fruit at the man in the stock.
- Dân làng ném trái cây thối vào người đàn ông bị cùm chân.
placeholder
10. Uy tín, Danh tiếng (Mức độ mà một người được người khác tôn trọng hoặc yêu mến).
- Her stock rose among her colleagues after she successfully led the team to victory.
- Anh ấy được đồng nghiệp tôn trọng hơn sau khi dẫn dắt đội thành công đến chiến thắng.
- The politician's stock plummeted when news of the scandal broke.
- Chính trị gia đó đã mất đi sự tôn trọng khi tin tức về vụ bê bối được tiết lộ.
placeholder
11. Báng súng (phần tì vào vai khi bắn).
- He braced the rifle's stock against his shoulder.
- Anh ta tì báng súng trường vào vai.
- The stock of the shotgun was made of wood.
- Báng của khẩu súng ngắn được làm bằng gỗ.
placeholder
12. Hoa hoàng anh (loại hình đầu tư), hàng tồn kho (số lượng hàng hóa còn lại).
- The stock's fragrance filled the garden.
- Hương thơm của cây lưu ly lan tỏa khắp khu vườn.
- I planted stock near the roses.
- Tôi đã trồng cây lưu ly gần những cây hoa hồng.
placeholder
13. Đoàn kịch (một công ty kịch thực hiện nhiều vở diễn khác nhau trong một mùa).
- The local stock is known for its diverse repertoire, offering a range of plays throughout the year.
- Stock địa phương nổi tiếng với sự đa dạng vở kịch, mang đến nhiều loại vở trong suốt năm.
- I enjoy attending stock performances because I get to see a variety of plays in one season.
- Tôi thích tham dự các buổi biểu diễn của stock vì có thể xem nhiều vở kịch khác nhau trong một mùa.
placeholder
stockverb
1. Nhập, nhập kho (hàng hóa được lưu trữ để bán)
- The store needs to stock up on more winter coats before the cold weather arrives.
- Cửa hàng cần phải cung cấp thêm áo khoác mùa đông trước khi thời tiết lạnh đến.
- I always make sure to stock my pantry with plenty of canned goods for emergencies.
- Tôi luôn đảm bảo cung cấp đầy đủ thực phẩm đóng hộp trong tủ bếp cho trường hợp khẩn cấp.
placeholder
2. Trữ hàng, tích trữ (chất đầy thức ăn, sách, v.v.). (điền đầy cái gì đó với thức ăn, sách vở, v.v.)
- We need to stock the pantry with canned goods.
- Chúng ta cần trữ đầy thức ăn đóng hộp vào tủ đựng thức ăn.
- Please stock the shelves with new novels.
- Làm ơn chất đầy những cuốn tiểu thuyết mới lên kệ.
placeholder
stockadjective
1. Lời biện hộ thông thường (một lời biện hộ thông thường được sử dụng vì nó dễ dàng và thuận tiện, nhưng không phải là sáng tạo)
- His stock response to criticism was always, "I'll do better next time."
- Câu trả lời cốt lõi của anh ta khi bị chỉ trích luôn là, "Lần sau tôi sẽ cố gắng hơn."
- She relied on stock phrases to fill the awkward silence in conversations.
- Cô ấy dựa vào những cụm từ cốt lõi để điền vào khoảng lặng khó xử trong cuộc trò chuyện.
placeholder
2. Có sẵn (sản phẩm thường có sẵn để bán trong cửa hàng)
- Do you have that item in stock?
- Bạn có mặt hàng đó trong kho không?
- The stock shirts are on sale this week.
- Áo có sẵn trong kho đang được giảm giá tuần này.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "stock", việc hỏi "stock nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.