sterile nghĩa là gì trong tiếng Anh

sterileadjective

1. Vô sinh, không sinh sản được.

  • The veterinarian confirmed that the male dog was sterile and unable to father puppies.
  • Bác sĩ thú y xác nhận rằng con chó đực không thể sinh sản và không thể sinh con.
  • The couple was devastated to learn that their infertility issues made them sterile.
  • Cặp đôi rất đau lòng khi biết vấn đề vô sinh khiến họ trở nên không thể sinh sản.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Vô trùng (không chứa vi khuẩn, hoàn toàn sạch sẽ).

  • The operating room must be kept sterile to prevent any infections during surgery.
  • Phòng mổ phải được giữ sạch sẽ để ngăn ngừa bất kỳ nhiễm trùng nào trong quá trình phẫu thuật.
  • The laboratory technicians wear gloves and masks to maintain a sterile environment for their experiments.
  • Các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đeo găng tay và khẩu trang để duy trì môi trường sạch sẽ cho các thí nghiệm của họ.
  • placeholder

3. Vô ích, không mang lại kết quả hữu ích.

  • Despite their efforts, the team's brainstorming session turned out to be sterile, yielding no innovative ideas.
  • Mặc dù họ đã cố gắng, buổi tập trung ý tưởng của nhóm đã trở nên vô ích, không tạo ra bất kỳ ý tưởng sáng tạo nào.
  • The sterile debate between the politicians failed to address the pressing issues faced by the nation.
  • Cuộc tranh luận vô ích giữa các chính trị gia không giải quyết được các vấn đề cấp bách mà quốc gia đang đối diện.
  • placeholder

4. Không có cá tính, trí tưởng tượng hoặc ý tưởng mới.

  • The sterile office environment stifled creativity, leaving employees feeling uninspired and devoid of new ideas.
  • Môi trường văn phòng khô khan đã làm chết hết sự sáng tạo, khiến nhân viên cảm thấy thiếu cảm hứng và không có ý tưởng mới.
  • The sterile classroom lacked any sense of imagination, making learning a dull and monotonous experience.
  • Phòng học khô khan thiếu sự tưởng tượng, khiến việc học trở nên nhàm chán và đơn điệu.
  • placeholder

5. Cằn cỗi, không màu mỡ (đất đai không đủ tốt để trồng trọt).

  • The sterile land couldn't grow any food.
  • Mảnh đất cằn cỗi không thể trồng trọt được gì.
  • This sterile soil is useless for farming.
  • Loại đất cằn cỗi này vô dụng đối với việc trồng trọt.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sterile", việc hỏi "sterile nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.