steel nghĩa là gì trong tiếng Anh

steelnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thép (một hợp kim cứng và mạnh được tạo thành từ sắt và carbon).

  • Steel is widely used in construction due to its strength and durability.
  • Thép được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do sức mạnh và độ bền của nó.
  • The chef's knife is made of high-quality steel, ensuring a sharp and long-lasting blade.
  • Con dao của đầu bếp được làm từ thép chất lượng cao, đảm bảo lưỡi sắc và bền bỉ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thép (loại vật liệu được sản xuất từ sắt và carbon).

  • The steel industry plays a crucial role in manufacturing various products made from this durable material.
  • Ngành công nghiệp thép đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm được làm từ vật liệu bền bỉ này.
  • Steel, as an industry, is responsible for producing the strong and versatile material used in construction.
  • Thép, như một ngành công nghiệp, chịu trách nhiệm sản xuất vật liệu mạnh mẽ và linh hoạt được sử dụng trong xây dựng.
  • placeholder

3. Mài dao (dụng cụ dùng để mài, làm sắc dao).

  • I always keep a steel in my kitchen drawer to sharpen my dull knives.
  • Tôi luôn giữ một thanh thép trong ngăn kéo bếp của mình để mài những con dao cùn.
  • The blacksmith used a steel to hone the blade of the sword to perfection.
  • Thợ rèn đã sử dụng một thanh thép để mài lưỡi của cây kiếm đến hoàn hảo.
  • placeholder

4. Thép (vật liệu dùng để chế tạo vũ khí hoặc công cụ).

  • The knight wielded a mighty steel sword, ready to defend the kingdom from any threat.
  • Hiệp sĩ cầm một thanh kiếm thép mạnh mẽ, sẵn sàng bảo vệ vương quốc khỏi mọi đe dọa.
  • The soldiers equipped themselves with steel armor, protecting their bodies during the fierce battle.
  • Những người lính trang bị bằng áo giáp thép, bảo vệ cơ thể họ trong trận chiến dữ dội.
  • placeholder

steelverb

1. Chuẩn bị tinh thần (chuẩn bị sẵn sàng đối mặt với điều không dễ dàng hoặc không thoải mái).

  • She steeled herself before entering the haunted house, expecting to encounter terrifying sights.
  • Cô ấy đã chuẩn bị tinh thần trước khi bước vào ngôi nhà ma, mong đợi sẽ gặp phải những cảnh kinh hoàng.
  • The athlete steeled his mind before the race, knowing it would be physically demanding.
  • Vận động viên đã tập trung tinh thần trước cuộc đua, biết rằng nó sẽ đòi hỏi sức khỏe.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "steel", việc hỏi "steel nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.