standby nghĩa là gì trong tiếng Anh

standbyadjective

1. Chế độ chờ (Vé chờ, được mua ngay trước khi máy bay cất cánh hoặc buổi biểu diễn bắt đầu).

  • I arrived at the airport hoping to get a standby ticket for the next available flight.
  • Tôi đến sân bay hy vọng mua được vé standby cho chuyến bay tiếp theo.
  • The concert was sold out, but I managed to snag a standby ticket just before it started.
  • Buổi hòa nhạc đã bán hết vé, nhưng tôi đã kịp mua được vé standby trước khi buổi bắt đầu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

standbynoun

1. Sẵn sàng (được chuẩn bị sẵn sàng để hành động ngay lập tức khi cần thiết hoặc được yêu cầu).

  • The firefighter remained on standby, ready to respond to any emergency call at a moment's notice.
  • Lính cứu hỏa đang ở chế độ sẵn sàng, sẵn lòng phản ứng ngay lập tức khi có cuộc gọi khẩn cấp.
  • The backup generator was on standby, prepared to provide electricity in case of a power outage.
  • Máy phát điện dự phòng đang ở chế độ sẵn sàng, sẵn sàng cung cấp điện năng trong trường hợp xảy ra cúp điện.
  • placeholder

2. Chế độ chờ, Sẵn sàng (Trạng thái sẵn sàng để đi du lịch hoặc đến một nơi nào đó nếu vé hoặc thứ gì đó cần thiết đột nhiên trở nên có sẵn).

  • I'm on standby for a flight to Hawaii.
  • Tôi đang chờ vé dự bị cho chuyến bay đến Hawaii.
  • She's a standby in case someone cancels.
  • Cô ấy là người dự phòng trong trường hợp có ai đó hủy vé.
  • placeholder

3. trực chờ (một người hoặc vật có thể sử dụng khi cần, ví dụ khi người/vật khác không có sẵn hoặc khi có tình huống khẩn cấp)

  • The backup generator is on standby in case of a power outage.
  • Máy phát điện dự phòng đang sẵn sàng sử dụng trong trường hợp cúp điện.
  • We always keep extra supplies on standby for unexpected guests.
  • Chúng tôi luôn giữ các vật dụng dự phòng sẵn sàng cho khách đến bất ngờ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "standby", việc hỏi "standby nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.