Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Học Thêm Phát Âm
Thành ngữ

staff nghĩa là gì trong tiếng Anh

staffnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nhân viên, Cán bộ - Tất cả những người làm việc trong một tổ chức được xem xét như một nhóm.

  • The staff at the hospital work together to provide the best care for their patients.
  • Nhân viên tại bệnh viện cùng nhau làm việc để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân của họ.
  • The company's staff consists of skilled professionals from various fields.
  • Đội ngũ nhân viên của công ty bao gồm các chuyên gia có kỹ năng từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Nhân viên (Những người làm việc tại trường học, cao đẳng hoặc đại học nhưng không giảng dạy cho sinh viên).

  • The staff at our university includes librarians, janitors, and administrative assistants.
  • Đội ngũ nhân viên tại trường đại học của chúng tôi bao gồm thủ thư, nhân viên vệ sinh và trợ lý hành chính.
  • The school staff is responsible for maintaining the campus, organizing events, and supporting students.
  • Nhân viên trường học có trách nhiệm duy trì khuôn viên, tổ chức sự kiện và hỗ trợ sinh viên.
  • placeholder

3. Ban tham mưu (nhóm sĩ quan cao cấp giúp chỉ huy). (Nhóm các sĩ quan cấp cao trong quân đội giúp đỡ một sĩ quan chỉ huy).

  • The general consulted his staff before making the decision.
  • Tướng quân đã hỏi ý kiến ban tham mưu của mình trước khi đưa ra quyết định.
  • The commanding officer relied on his staff's expertise.
  • Vị chỉ huy đã dựa vào chuyên môn của ban tham mưu.
  • placeholder

4. Gậy (dùng để hỗ trợ khi đi bộ hoặc leo núi, làm vũ khí, hoặc biểu tượng của quyền lực).

  • The hiker leaned on his staff as he made his way up the steep mountain trail.
  • Người leo núi dựa vào gậy của mình khi anh ta đi lên con đường núi dốc.
  • The wizard's staff glowed with power, ready to be used in battle against evil forces.
  • Gậy của pháp sư tỏa sáng với quyền năng, sẵn sàng được sử dụng trong trận chiến chống lại lực lượng ác độc.
  • placeholder

5. Khung nhạc, Bản nhạc (Một tập hợp gồm năm dòng nơi nhạc được viết lên).

  • The staff consists of five horizontal lines used to notate music and indicate pitch.
  • Khung nhạc bao gồm năm dòng ngang được sử dụng để ký hiệu nhạc và chỉ ra độ cao.
  • Each note on the staff represents a specific pitch, allowing musicians to read and play music accurately.
  • Mỗi nốt nhạc trên khung nhạc đại diện cho một độ cao cụ thể, cho phép các nhạc sĩ đọc và chơi nhạc một cách chính xác.
  • placeholder

staffverb

1. Nhân viên, Cán bộ (Người làm việc trong một tổ chức, công ty, v.v.; cung cấp người để làm việc ở đó).

  • The hospital needs to staff the emergency room properly.
  • Bệnh viện cần bố trí nhân sự đầy đủ cho phòng cấp cứu.
  • We will staff the new branch with experienced employees.
  • Chúng tôi sẽ điều nhân viên có kinh nghiệm đến làm việc tại chi nhánh mới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "staff", việc hỏi "staff nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.