squad nghĩa là gì trong tiếng Anh

squadnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Đội, tổ (Một nhóm người làm việc cùng nhau trong cảnh sát hoặc lĩnh vực cụ thể nào đó).

  • The narcotics squad was responsible for investigating and apprehending drug dealers in the city.
  • Đội chống ma túy chịu trách nhiệm điều tra và bắt giữ các tay buôn ma túy trong thành phố.
  • The cybercrime squad worked tirelessly to track down hackers and protect online security.
  • Đội tội phạm mạng làm việc không mệt mỏi để truy tìm hacker và bảo vệ an ninh trực tuyến.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Đội hình, tổ đội (Một nhóm người được chọn lựa để tham gia vào một trò chơi hoặc trận đấu cụ thể).

  • The coach carefully observed the squad's performance to select the best players for the upcoming match.
  • Huấn luyện viên cẩn thận quan sát màn trình diễn của đội để chọn ra những cầu thủ tốt nhất cho trận đấu sắp tới.
  • The squad's teamwork and dedication led them to victory in the championship game.
  • Sự làm việc nhóm và lòng quyết tâm của đội đã dẫn họ đến chiến thắng trong trận chung kết.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Tiểu đội (một nhóm nhỏ lính làm việc hoặc được huấn luyện cùng nhau).

  • The squad of soldiers marched in perfect formation during their training exercises.
  • Đội quân lính diễu hành trong sự sắp xếp hoàn hảo trong các bài tập huấn luyện của họ.
  • The elite squad was known for their exceptional teamwork and ability to complete missions successfully.
  • Đội đặc nhiệm được biết đến với khả năng làm việc nhóm xuất sắc và khả năng hoàn thành nhiệm vụ thành công.
  • placeholder

4. Biệt đội, đội, nhóm (Một nhóm người có nhiệm vụ cụ thể).

  • The police squad was dispatched to investigate the crime scene and gather evidence.
  • Đội cảnh sát được điều động để điều tra hiện trường vụ án và thu thập bằng chứng.
  • The rescue squad quickly arrived at the accident site to provide medical assistance.
  • Đội cứu hộ nhanh chóng đến hiện trường vụ tai nạn để cung cấp sự hỗ trợ y tế.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "squad", việc hỏi "squad nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.