sporty nghĩa là gì trong tiếng Anh

sportyadjective

1. Thích thể thao hoặc giỏi thể thao.

  • Sarah is a sporty girl who excels in various sports like basketball, soccer, and swimming.
  • Sarah là một cô gái năng động, giỏi nhiều môn thể thao như bóng rổ, bóng đá và bơi lội.
  • Jake's sporty nature makes him a great addition to our team for the upcoming track meet.
  • Tính cách năng động của Jake khiến anh ấy trở thành một sự bổ sung tuyệt vời cho đội của chúng tôi cho cuộc gặp gỡ điền kinh sắp tới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Năng động, trẻ trung, phong cách thể thao (có vẻ ngoài bắt mắt, hấp dẫn và không chính thức; phù hợp để mặc khi tham gia các hoạt động thể thao).

  • She wore a sporty outfit to the gym, with bright leggings and an attractive tank top.
  • Cô ấy mặc một bộ đồ thể thao tới phòng tập, với quần legging sáng màu và áo ba lỗ hấp dẫn.
  • The new sneakers had a sporty design, perfect for casual outings and outdoor activities.
  • Đôi giày mới có thiết kế thể thao, hoàn hảo cho những buổi đi chơi và hoạt động ngoài trời.
  • placeholder

3. Nhanh và hấp dẫn

  • She wore a sporty outfit that showcased her toned physique and exuded an air of athleticism.
  • Cô ấy mặc một bộ trang phục thể thao khoe dáng thể chất săn chắc và toát lên vẻ năng động.
  • The sleek, sporty car zoomed down the highway, turning heads with its impressive speed and stylish design.
  • Chiếc xe hơi thể thao, bóng loáng lao nhanh trên xa lộ, thu hút ánh nhìn với tốc độ ấn tượng và thiết kế phong cách.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sporty", việc hỏi "sporty nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.