spiral nghĩa là gì trong tiếng Anh

spiraladjective

1. Xoắn ốc (Hình dạng di chuyển hoặc mở rộng ra từ một điểm trung tâm theo một đường cong liên tục).

  • The staircase had a beautiful spiral design, with each step curving gracefully around a central pole.
  • Cầu thang có thiết kế xoắn ốc tuyệt đẹp, với từng bậc thang uốn lượn duyên dáng quanh một cột trung tâm.
  • The artist's brush moved in a spiral motion, creating a mesmerizing pattern on the canvas.
  • Cọ của họa sĩ di chuyển theo chuyển động xoắn ốc, tạo ra một họa tiết mê hoặc trên bức vải.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

spiralnoun

1. Hình xoắn ốc, đường xoắn (một hình dạng hoặc thiết kế, bao gồm một đường cong liên tục quấn quanh một điểm trung tâm, với mỗi vòng cung càng xa trung tâm hơn).

  • The artist drew a beautiful spiral on the canvas, with each curve gracefully extending from the center.
  • Họa sĩ vẽ một hình xoắn ốc tuyệt đẹp trên bức tranh, với mỗi đường cong mềm mại mở rộng từ trung tâm.
  • The seashell had a perfect spiral pattern, with each loop getting larger as it moved outward.
  • Vỏ sò có một hoa văn xoắn ốc hoàn hảo, với mỗi vòng lặp lớn hơn khi di chuyển ra ngoài.
  • placeholder

2. Vòng xoắn, xoáy (Một quá trình tăng hoặc giảm liên tục và dần dần trở nên nhanh hơn).

  • The company's financial spiral began with a small loss and quickly escalated into bankruptcy.
  • Sự sa sút về tài chính của công ty bắt đầu từ một khoản lỗ nhỏ và nhanh chóng leo thang thành phá sản.
  • The country's crime rate has been on a downward spiral, causing concern among its citizens.
  • Tỷ lệ tội phạm của đất nước đã trên đà giảm sút, gây ra sự lo ngại trong số công dân của nó.
  • placeholder

spiralverb

1. Xoắn ốc (di chuyển theo vòng tròn liên tục, đi lên hoặc đi xuống).

  • The airplane began to spiral downwards after experiencing engine failure.
  • Máy bay bắt đầu xoắn ốc xuống phía đường băng, chuẩn bị cho một lần hạ cánh êm ái.
  • The gymnast performed a beautiful spiral as she leapt through the air.
  • Khi cô ấy nhảy múa một cách duyên dáng, chiếc váy của cô ấy xoắn quanh cơ thể, tạo ra hiệu ứng lôi cuốn trên sân khấu.
  • placeholder

2. tăng nhanh chóng (tăng nhanh)

  • The company's expenses began to spiral out of control, causing financial strain.
  • Chi phí của công ty bắt đầu tăng vọt, gây áp lực tài chính.
  • The number of COVID-19 cases continued to spiral, overwhelming hospitals.
  • Số ca COVID-19 tiếp tục tăng vọt, làm cho bệnh viện quá tải.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "spiral", việc hỏi "spiral nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.